Chung Sân nhà Sân khách
| A | ĐỘI | ST | T | H | B | HS | Đ | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 5 | 4 | 1 | 0 | +11 | 13 | ||
| 2 | 5 | 4 | 1 | 0 | +10 | 13 | ||
| 3 | 5 | 1 | 0 | 4 | -10 | 3 | ||
| 4 | 5 | 0 | 0 | 5 | -11 | 0 | ||
| B | ĐỘI | ST | T | H | B | HS | Đ | |
| 1 | 5 | 4 | 1 | 0 | +14 | 13 | ||
| 2 | 5 | 3 | 2 | 0 | +17 | 11 | ||
| 3 | 5 | 1 | 0 | 4 | -18 | 3 | ||
| 4 | 5 | 0 | 1 | 4 | -13 | 1 |
Nếu các đội kết thúc với số điểm bằng nhau vào cuối mùa giải, hiệu số điểm sẽ là yếu tố quyết định