| FT | HT | ||||
|---|---|---|---|---|---|
FT | 1 | (0) | |||
| 0 | (0) | ||||
- Yêu thích
- Bóng đá
- Tennis
- Khúc côn cầu
- Bóng rổ
- Golf
- Bóng gậy
Ligue 1
Kết quả Ligue 1 mới nhất
Chung Sân nhà Sân khách
| TT | ĐỘI | TrST | ThT | HH | BB | HS | ĐĐ | GẦN ĐÂY |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 16 | 12 | 1 | 3 | +15 | 37 | ||
| 2 | 16 | 11 | 3 | 2 | +21 | 36 | ||
| 3 | 16 | 10 | 2 | 4 | +21 | 32 | ||
| 4 | 16 | 10 | 2 | 4 | +13 | 32 | ||
| 5 | 16 | 8 | 3 | 5 | +6 | 27 | ||
| 6 | 16 | 7 | 6 | 3 | +3 | 27 | ||
| 7 | 16 | 7 | 2 | 7 | +5 | 23 | ||
| 8 | 16 | 6 | 5 | 5 | +5 | 23 | ||
| 9 | 16 | 7 | 2 | 7 | -1 | 23 | ||
| 10 | 16 | 6 | 4 | 6 | -1 | 22 | ||
| 11 | 16 | 5 | 4 | 7 | -6 | 19 | ||
| 12 | 16 | 4 | 6 | 6 | -9 | 18 | ||
| 13 | 16 | 5 | 2 | 9 | -10 | 17 | ||
| 14 | 16 | 4 | 4 | 8 | -8 | 16 | ||
| 15 | 16 | 3 | 6 | 7 | -9 | 15 | ||
| 16 | 16 | 3 | 3 | 10 | -11 | 12 | ||
| 17 | 16 | 2 | 5 | 9 | -14 | 11 | ||
| 18 | 16 | 3 | 2 | 11 | -20 | 11 |
- Dự vòng bảng Champions League
- Vòng loại Champions League
- Dự vòng bảng Europa League
- Dự vòng loại Europa Conference League
- Tranh suất trụ hạng
- Xuống hạng Ligue 2
Nếu các đội kết thúc với số điểm bằng nhau vào cuối mùa giải, hiệu số điểm sẽ là yếu tố quyết định