|  Copa Libertadores | FT | HT | |||
|---|---|---|---|---|---|
| FT |  Racing Club | 0 | (0) | ||
|  Flamengo (10)  | 0 | (0) | |||
| 07:30 31/10 |  Palmeiras (21) | ||||
|  LDU de Quito (9) | |||||
- Yêu thích
- Bóng đá
- Tennis
- Khúc côn cầu
- Bóng rổ
- Golf
- Bóng gậy

Copa Libertadores
Kết quả Copa Libertadores mới nhất
Các trận sắp diễn ra
| 07:30 31/10 |  Palmeiras (21) | ||||
|  LDU de Quito (9) | 
Chung Sân nhà Sân khách
| A | ĐỘI | ST | T | H | B | HS | Đ | GẦN ĐÂY | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |  Estudiantes de la Plata | 6 | 4 | 0 | 2 | +6 | 12 | |
| 2 |  Botafogo FR | 6 | 4 | 0 | 2 | +3 | 12 | |
| 3 |  Universidad de Chile | 6 | 3 | 1 | 2 | +2 | 10 | |
| 4 |  Carabobo FC | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 | |
| B | ĐỘI | ST | T | H | B | HS | Đ | GẦN ĐÂY | 
| 1 |  River Plate | 6 | 3 | 3 | 0 | +6 | 12 | |
| 2 |  Universitario de Deportes | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | |
| 3 |  Independiente del Valle | 6 | 2 | 2 | 2 | -3 | 8 | |
| 4 |  Barcelona SC | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | 
Nếu các đội kết thúc với số điểm bằng nhau vào cuối mùa giải, hiệu số điểm sẽ là yếu tố quyết định