• Yêu thích
  • Bóng đá
  • Tennis
  • Khúc côn cầu
  • Bóng rổ
  • Golf
  • Bóng gậy
Hạng 2 Armenia

Hạng 2 Armenia

Chung Sân nhà Sân khách
TTĐỘITrSTThTHHBBHSĐĐGẦN ĐÂY
1
Sardarapat FC Sardarapat FC
131201+3136
Thua Thắng Thắng Thắng Thắng
2
Andranik Andranik
13913+1628
Thắng Thua Thắng Thắng Thua
3
BKMA II BKMA II
12822+1326
Thắng Thắng Thắng Thắng Thắng
4
FC Syunik FC Syunik
12813+1725
Thua Thắng Thắng Thua Thắng
5
Ararat Yerevan II Ararat Yerevan II
13814+825
Hòa Thắng Thắng Thắng Thua
6
FC Hayq FC Hayq
13814+1125
Thắng Thắng Thua Thua Thắng
7
Lernayin A. Lernayin A.
12615-519
Thắng Thua Thắng Thua Thua
8
Urartu FC II Urartu FC II
13373+116
Thắng Hòa Hòa Hòa Hòa
9
FC Ararati Araks FC Ararati Araks
12417-713
Thua Thua Thua Hòa Thua
10
FC Mika FC Mika
13265-612
Hòa Hòa Hòa Thắng Hòa
11
Pyunik Academy Pyunik Academy
13256-811
Thua Hòa Thua Thua Hòa
12
FC Bentonit FC Bentonit
13328-1011
Hòa Thua Hòa Thua Thắng
13
Ararat Armenia II Ararat Armenia II
12246-710
Thua Hòa Thua Thua Hòa
14
Shirak II Shirak II
13238-209
Thua Thắng Thắng Hòa Thua
15
FC Van Charentsavan 2 FC Van Charentsavan 2
13229-188
Hòa Thua Thua Thắng Thua
16
FC Noah 2 FC Noah 2
12156-168
Thua Thua Hòa Thua Hòa

    Nếu các đội kết thúc với số điểm bằng nhau vào cuối mùa giải, hiệu số điểm sẽ là yếu tố quyết định

    X