• Yêu thích
  • Bóng đá
  • Tennis
  • Khúc côn cầu
  • Bóng rổ
  • Golf
  • Bóng gậy
VĐQG Bắc Macedonia

VĐQG Bắc Macedonia

Chung Sân nhà Sân khách
TTĐỘITrSTThTHHBBHSĐĐGẦN ĐÂY
1
FK Vardar Skopje FK Vardar Skopje
161330+2542
Thắng Thắng Thắng Thắng Thắng
2
FK Struga FK Struga
161321+3141
Thắng Thắng Thắng Thắng Thắng
3
KF Shkendija KF Shkendija
161132+1736
Thắng Thắng Thua Thắng Thắng
4
FK Sileks FK Sileks
161015+1731
Hòa Thắng Thắng Thua Thắng
5
Arsimi Arsimi
16646+122
Thắng Thua Thắng Thắng Hòa
6
Bashkimi Bashkimi
16646-922
Thua Thắng Thua Thua Thua
7
FC Academy Pandev FC Academy Pandev
16547-919
Hòa Thua Thua Thua Thắng
8
GFK Tikves Kavadarci GFK Tikves Kavadarci
16538-118
Thắng Thua Thắng Thắng Thua
9
Pelister Pelister
16448-1016
Thua Thắng Thắng Hòa Hòa
10
FK Makedonija Gjorče Petrov FK Makedonija Gjorče Petrov
16439-1015
Thua Thua Thua Hòa Thua
11
Rabotnicki Rabotnicki
161411-167
Thua Thua Thua Thua Thua
12
Shkupi Shkupi
160115-361
Thua Thua Thua Thua Thua

    Nếu các đội kết thúc với số điểm bằng nhau vào cuối mùa giải, hiệu số điểm sẽ là yếu tố quyết định

    X