Chung Sân nhà Sân khách
| TT | ĐỘI | TrST | ThT | HH | BB | HS | ĐĐ | GẦN ĐÂY |
|---|
| 1 |  Hang Yuan | 10 | 7 | 1 | 2 | +15 | 22 | |
| 2 |  AC Taipei | 10 | 5 | 4 | 1 | +4 | 19 | |
| 3 |  Tainan City | 9 | 5 | 3 | 1 | +15 | 18 | |
| 4 |  Taipei City Tatung | 10 | 4 | 3 | 3 | +3 | 15 | |
| 5 |  Taichung Futuro | 10 | 4 | 1 | 5 | +6 | 13 | |
| 6 |  Taipower | 11 | 3 | 3 | 5 | -4 | 12 | |
| 7 |  Taichung Rock | 11 | 3 | 3 | 5 | -8 | 12 | |
| 8 |  Ming Chuan University | 11 | 1 | 0 | 10 | -31 | 3 | |
Nếu các đội kết thúc với số điểm bằng nhau vào cuối mùa giải, hiệu số điểm sẽ là yếu tố quyết định