• Yêu thích
  • Bóng đá
  • Tennis
  • Khúc côn cầu
  • Bóng rổ
  • Golf
  • Bóng gậy
VĐQG Ukraine

VĐQG Ukraine

Chung Sân nhà Sân khách
TTĐỘITrSTThTHHBBHSĐĐGẦN ĐÂY
1
Cherkasy Cherkasy
161123+1235
Thắng Thắng Thắng Thắng Thắng
2
Shakhtar Donetsk Shakhtar Donetsk
161051+3035
Thắng Thắng Hòa Hòa Thắng
3
Polissya Zhytomyr Polissya Zhytomyr
16934+1530
Thắng Hòa Thắng Thua Thắng
4
Dynamo Kyiv Dynamo Kyiv
16754+1426
Thua Thua Thua Thắng Thắng
5
Kryvbas Kryvbas
16754+426
Thua Hòa Hòa Thắng Hòa
6
FC Kolos Kovalivka FC Kolos Kovalivka
16673+425
Thắng Thắng Hòa Hòa Hòa
7
Metalist 1925 Metalist 1925
15663+624
Hòa Thua Thắng Hòa Thắng
8
Zorya Zorya
16655+123
Thắng Hòa Thua Thắng Thua
9
Karpaty Karpaty
16475-119
Thắng Thua Hòa Thua Thua
10
Rukh Lviv Rukh Lviv
16619-819
Thua Thắng Thắng Thắng Thắng
11
Veres Rivne Veres Rivne
15465-418
Thắng Thắng Hòa Hòa Thua
12
FC Obolon Kyiv FC Obolon Kyiv
16457-1517
Thắng Thua Hòa Thua Thua
13
Kudrivka Kudrivka
16439-1115
Thua Thua Thua Thua Hòa
14
Epicentr Kamianets-Podilskyi Epicentr Kamianets-Podilskyi
164210-914
Thua Hòa Hòa Thắng Thua
15
FC Olexandriya FC Olexandriya
16259-1411
Thua Hòa Thua Thua Hòa
16
SC Poltava SC Poltava
162311-249
Thua Thua Thắng Thua Thua

    Nếu các đội kết thúc với số điểm bằng nhau vào cuối mùa giải, hiệu số điểm sẽ là yếu tố quyết định

    X