Chọn ngày
Vòng
Vòng hiện tại: Vòng tứ kết
Chọn ngày
- T2
- T3
- T4
- T5
- T6
- T7
- CN
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- 11
- 12
- 13
- 14
- 15
- 16
- 17
- 18
- 19
- 20
- 21
- 22
- 23
- 24
- 25
- 26
- 27
- 28
- 29
- 30
- 31
- 32

Nhật Bản
|   |  | FT | HT | |||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Thứ 4 - 27/08 | ||||||
| FT |  FC Tokyo 2 | 4 | 2 | (0) | ||
|  Urawa Red Diamonds | 8 | 1 | (1) | |||
| FT |  SC Sagamihara (2) 3 | 9 | 1 | (1) | ||
|  Vissel Kobe (4) 1 | 12 | 1 | (1) | |||
| FT |  Machida Zelvia 1 | 3 | 3 | (2) | ||
|  Kashima Antlers | 2 | 0 | (0) | |||
| FT |  Nagoya Grampus Eight 1 | 1 | 2 | (0) | ||
|  Sanfrecce Hiroshima 2 | 2 | 4 | (3) | |||
| Thứ 4 - 13/08 | ||||||
| FT |  Tokyo Verdy | 0 | 1 | (1) | ||
|  Nagoya Grampus Eight | 0 | 2 | (1) | |||
| Thứ 4 - 06/08 | ||||||
| FT |  Montedio Yamagata | 0 | 1 | (1) | ||
|  Urawa Red Diamonds | 0 | 2 | (0) | |||
| FT |  Kashima Antlers | 0 | 3 | (1) | ||
|  Avispa Fukuoka | 0 | 2 | (1) | |||
| FT |  SC Sagamihara | 0 | 2 | (1) | ||
|  Blaublitz Akita | 0 | 1 | (0) | |||
| FT |  Vissel Kobe | 0 | 2 | (1) | ||
|  Toyo University | 0 | 1 | (1) | |||
| FT |  FC Tokyo | 0 | 2 | (0) | ||
|  Cerezo Osaka | 0 | 1 | (0) | |||
| FT |  Machida Zelvia | 0 | 1 | (0) | ||
|  Kyoto Sanga FC | 0 | 0 | (0) | |||
| FT |  Sanfrecce Hiroshima | 0 | 3 | (1) | ||
|  Shimizu S-Pulse | 0 | 0 | (0) | |||
| Thứ 4 - 16/07 | ||||||
| FT |  Albirex Niigata | 0 | 1 | (0) | ||
|  Toyo University | 0 | 2 | (1) | |||
| FT |  Avispa Fukuoka (4) | 0 | 0 | (0) | ||
|  Giravanz Kitakyushu (2) | 0 | 0 | (0) | |||
| FT |  Kashima Antlers | 0 | 2 | (1) | ||
|  V-Varen Nagasaki | 0 | 1 | (0) | |||
| FT |  Kawasaki Frontale (1) | 0 | 0 | (0) | ||
|  SC Sagamihara (3) | 0 | 0 | (0) | |||
| FT |  Machida Zelvia | 0 | 2 | (1) | ||
|  Kataller Toyama | 0 | 1 | (1) | |||
| FT |  Nagoya Grampus Eight | 0 | 2 | (1) | ||
|  Roasso Kumamoto | 0 | 1 | (0) | |||
| FT |  Sanfrecce Hiroshima | 0 | 5 | (2) | ||
|  Fujieda MYFC | 0 | 2 | (2) | |||
| FT |  Shonan Bellmare | 0 | 0 | (0) | ||
|  Shimizu S-Pulse | 0 | 1 | (0) | |||
| FT |  Tokyo Verdy | 0 | 1 | (0) | ||
|  Sagan Tosu | 0 | 0 | (0) | |||
| FT |  Vissel Kobe | 0 | 2 | (0) | ||
|  Ventforet Kofu 1 | 0 | 1 | (0) | |||
| FT |  Gamba Osaka (3) 1 | 0 | 4 | (1) | ||
|  Montedio Yamagata (4) | 0 | 4 | (2) | |||
| FT |  Kyoto Sanga FC (4) | 0 | 3 | (0) | ||
|  Yokohama FC (3) | 0 | 3 | (0) | |||
| FT |  FC Tokyo | 0 | 2 | (2) | ||
|  Oita Trinita | 0 | 0 | (0) | |||
| FT |  Cerezo Osaka | 0 | 2 | (0) | ||
|  Tokushima Vortis | 0 | 0 | (0) | |||
| FT |  Rein Meer Aomori | 0 | 1 | (1) | ||
|  Blaublitz Akita | 0 | 2 | (2) | |||
| Thứ 4 - 18/06 | ||||||
| FT |  Consadole Sapporo (3) | 0 | 2 | (2) | ||
|  Oita Trinita (5) | 0 | 2 | (1) | |||
| FT |  FC Tokyo | 0 | 3 | (2) | ||
|  Zweigen Kanazawa | 0 | 1 | (0) | |||
| FT |  Yokohama FC | 0 | 2 | (0) | ||
|  Grulla Morioka | 0 | 1 | (0) | |||
Theo dõi kết quả Cúp Hoàng Đế Nhật Bản đêm qua và hôm nay mới nhất.
Giải bóng đá Cúp Hoàng Đế Nhật Bản là gì?
Đây là một giải đấu bóng đá dành cho các câu lạc bộ chuyên nghiệp nam của Nhật Bản. Nó là giải đấu cấp cao nhất trong hệ thống các giải bóng đá Nhật Bản, và là giải đấu chính trong hệ thống thi đấu quốc gia. Với đội bóng, với 7 vòng đầu và các đội bóng sẽ hướng tới 1 danh hiệu cao quý duy nhất đó là chức vô địch.