Chọn ngày
Vòng
Vòng hiện tại: Khác
Chọn ngày
- T2
- T3
- T4
- T5
- T6
- T7
- CN
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- 11
- 12
- 13
- 14
- 15
- 16
- 17
- 18
- 19
- 20
- 21
- 22
- 23
- 24
- 25
- 26
- 27
- 28
- 29
- 30
- 31
- 32

Châu Âu
|   | FT | HT | |||
|---|---|---|---|---|---|
| Hôm qua, thứ 5 - 30/10 | |||||
| FT |  Yantra | 0 | (0) | ||
|  CSKA 1948 Sofia | 4 | (1) | |||
| FT |  PFC Chernomorets Burgas | 2 | (1) | ||
|  Ludogorets | 3 | (1) | |||
| Thứ 4 - 29/10 | |||||
| FT |  Hebar | 0 | (0) | ||
|  Levski Sofia | 3 | (2) | |||
| FT |  Zagorets Nova Zagora | 1 | (0) | ||
|  Botev Vratsa | 4 | (0) | |||
| FT |  Marek Dupnitsa | 1 | (0) | ||
|  Montana | 4 | (0) | |||
| FT |  Sevlievo | 1 | (0) | ||
|  PFC CSKA Sofia | 2 | (1) | |||
| FT |  Spartak Plovdiv | 1 | (1) | ||
|  Slavia Sofia | 2 | (1) | |||
| FT |  Sportist Svoge | 0 | (0) | ||
|  Septemvri Sofia | 2 | (2) | |||
| FT |  Vitosha Bistritsa | 0 | (0) | ||
|  Beroe | 0 | (0) | |||
| FT |  Minyor Pernik | 0 | (0) | ||
|  Cherno More Varna | 3 | (0) | |||
| Thứ 3 - 28/10 | |||||
| FT |  Dunav Ruse | 1 | (0) | ||
|  Lokomotiv Plovdiv 1 | 2 | (0) | |||
| FT |  Fratria | 1 | (0) | ||
|  Arda Kardzhali | 2 | (1) | |||
| FT |  Bdin Vidin | 2 | (1) | ||
|  Dobrudzha Dobrich | 7 | (2) | |||
| FT |  PFC Rilski Sportist Samokov | 2 | (1) | ||
|  PFC Lokomotiv Sofia 1929 | 3 | (1) | |||
| FT |  Tundzha Yambol | 1 | (0) | ||
|  Spartak Varna | 3 | (2) | |||
| FT |  Spartak Pleven | 0 | (0) | ||
|  Botev Plovdiv | 4 | (2) | |||
| Chủ nhật - 12/10 | |||||
| FT |  AFK Haskovo | 0 | (0) | ||
|  Spartak Pleven | 4 | (1) | |||
| FT |  Bdin Vidin | 2 | (1) | ||
|  Etar | 1 | (0) | |||
| FT |  Benkovski Isperih | 0 | (0) | ||
|  Dunav Ruse | 4 | (1) | |||
| FT |  Chernolomets Popovo | 2 | (1) | ||
|  Sevlievo | 4 | (0) | |||
| FT |  FC Lovech | 0 | (0) | ||
|  PFC Chernomorets Burgas | 5 | (2) | |||
| FT |  FK Botev Novi Pazar | 1 | (0) | ||
|  Sportist Svoge | 4 | (0) | |||
| FT |  Kom-Minyor Berkovitsa | 0 | (0) | ||
|  Yantra | 1 | (0) | |||
| FT |  Metalurg Pernik | 1 | (1) | ||
|  Hebar | 8 | (4) | |||
| FT |  Partizan Cherven Bryag | 0 | (0) | ||
|  Minyor Pernik | 2 | (0) | |||
| FT |  Septemvri Tervel | 0 | (0) | ||
|  Marek Dupnitsa | 3 | (2) | |||
| FT |  Spartak Plovdiv | 2 | (0) | ||
|  Pirin Blagoevgrad | 1 | (1) | |||
| FT |  Vitosha Bistritsa | 2 | (0) | ||
|  Lokomotiv Gorna Oryahovitsa | 1 | (0) | |||
| FT |  FK Germaneya Sapareva Banya | 0 | (0) | ||
|  Fratria | 4 | (0) | |||
| Thứ 7 - 11/10 | |||||
| FT |  PFC Rilski Sportist Samokov | 2 | (0) | ||
|  Belasitsa Petrich | 1 | (0) | |||
| FT |  Tundzha Yambol | 2 | (1) | ||
|  Vihren Sandanski | 1 | (0) | |||
| Thứ 5 - 22/05 | |||||
| FT |  Ludogorets | 1 | (1) | ||
|  PFC CSKA-Sofia | 0 | (0) | |||
| Thứ 4 - 23/04 | |||||
| FT |  Ludogorets  | 2 | (2) | ||
|  Botev Vratsa | 0 | (0) | |||
| Thứ 3 - 22/04 | |||||
| FT |  PFC CSKA-Sofia  | 2 | (2) | ||
|  Cherno More Varna | 1 | (0) | |||
Theo dõi kết quả Cúp quốc gia Bulgaria đêm qua và hôm nay mới nhất.
Giải bóng đá Cúp quốc gia Bulgaria là gì?
Đây là một giải đấu bóng đá dành cho các câu lạc bộ chuyên nghiệp nam của Châu Âu. Nó là giải đấu cấp cao nhất trong hệ thống các giải bóng đá Châu Âu, và là giải đấu chính trong hệ thống thi đấu quốc gia. Với đội bóng, với 2 vòng đầu và các đội bóng sẽ hướng tới 1 danh hiệu cao quý duy nhất đó là chức vô địch.