Chọn ngày
Vòng
Vòng hiện tại: Chung kết
Chọn ngày
- T2
- T3
- T4
- T5
- T6
- T7
- CN
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- 11
- 12
- 13
- 14
- 15
- 16
- 17
- 18
- 19
- 20
- 21
- 22
- 23
- 24
- 25
- 26
- 27
- 28
- 29
- 30
- 31
- 32

Hàn Quốc
|   | FT | HT | |||
|---|---|---|---|---|---|
| Thứ 7 - 06/12 | |||||
| 13:00 06/12 |  Gwangju FC | ||||
|  Jeonbuk FC | |||||
| Thứ 4 - 27/08 | |||||
| FT |  Bucheon FC 1995 | 1 | (1) | ||
|  Gwangju FC  | 2 | (0) | |||
| FT |  Gangwon FC | 1 | (0) | ||
|  Jeonbuk FC  | 2 | (0) | |||
| Thứ 4 - 20/08 | |||||
| FT |  Gwangju FC | 2 | (2) | ||
|  Bucheon FC 1995 | 0 | (0) | |||
| FT |  Jeonbuk FC | 1 | (0) | ||
|  Gangwon FC | 1 | (0) | |||
| Thứ 4 - 02/07 | |||||
| FT |  FC Seoul | 0 | (0) | ||
|  Jeonbuk FC | 1 | (0) | |||
| FT |  Daegu FC | 1 | (0) | ||
|  Gangwon FC | 2 | (1) | |||
| FT |  Gimpo FC | 1 | (0) | ||
|  Bucheon FC 1995 | 3 | (2) | |||
| FT |  Gwangju FC | 1 | (0) | ||
|  Ulsan Hyundai 1 | 0 | (0) | |||
| Thứ 4 - 14/05 | |||||
| FT |  Bucheon FC 1995 | 3 | (0) | ||
|  Gimcheon Sangmu 1 | 1 | (0) | |||
| FT |  Daejeon Citizen | 2 | (0) | ||
|  Jeonbuk FC 1 | 3 | (1) | |||
| FT |  FC Anyang | 1 | (0) | ||
|  Daegu FC | 2 | (0) | |||
| FT |  Suwon FC (3) | 1 | (0) | ||
|  Gwangju FC (4) | 1 | (0) | |||
| FT |  Daejeon Korail | 1 | (1) | ||
|  FC Seoul | 2 | (1) | |||
| FT |  Gangwon FC | 2 | (0) | ||
|  Siheung Citizen FC | 1 | (1) | |||
| FT |  Gimpo FC | 2 | (2) | ||
|  Pohang Steelers | 1 | (1) | |||
| FT |  Ulsan Hyundai | 3 | (1) | ||
|  Incheon United | 0 | (0) | |||
| Thứ 4 - 16/04 | |||||
| FT |  Bucheon FC 1995 | 1 | (0) | ||
|  Jeju United | 0 | (0) | |||
| FT |  Gimcheon Sangmu | 2 | (0) | ||
|  Suwon Bluewings | 0 | (0) | |||
| FT |  Daejeon Korail | 3 | (0) | ||
|  Namyangju Citizen | 0 | (0) | |||
| FT |  Gimpo FC 1 | 2 | (0) | ||
|  Cheonan City | 1 | (1) | |||
| FT |  Incheon United | 2 | (1) | ||
|  Pyeongchang United | 1 | (0) | |||
| FT |  Siheung Citizen FC | 1 | (0) | ||
|  Hwaseong | 0 | (0) | |||
| FT |  Busan Transport Corp 1 | 1 | (0) | ||
|  Suwon FC | 2 | (1) | |||
| FT |  Daegu FC | 2 | (1) | ||
|  Gimhae | 0 | (0) | |||
| FT |  Gangneung City | 1 | (1) | ||
|  Daejeon Citizen | 2 | (1) | |||
| FT |  Gwangju FC | 2 | (1) | ||
|  Gyeongju H & N | 0 | (0) | |||
| FT |  Jeonbuk FC | 3 | (0) | ||
|  Ansan Greeners | 0 | (0) | |||
| FT |  Sejong SA FC | 0 | (0) | ||
|  FC Anyang | 1 | (1) | |||
| Chủ nhật - 23/03 | |||||
| FT |  Gimhae | 5 | (0) | ||
|  Geoje Citizen | 1 | (1) | |||
| FT |  Busan Transport Corp | 2 | (0) | ||
|  Busan I'Park | 1 | (1) | |||
| FT |  Ansan Greeners | 3 | (2) | ||
|  Pyeongtaek Citizen | 1 | (0) | |||
| FT |  Bucheon FC 1995 | 3 | (1) | ||
|  Yeoju Sejong | 1 | (0) | |||
| FT |  Cheonan City | 1 | (1) | ||
|  Pocheon Citizens FC | 0 | (0) | |||
| FT |  Incheon United | 3 | (3) | ||
|  Chuncheon FC | 0 | (0) | |||
| FT |  Gyeongju H & N | 4 | (2) | ||
|  Paju Citizens | 1 | (0) | |||
| FT |  Gyeongnam FC | 0 | (0) | ||
|  Pyeongchang United | 3 | (1) | |||
| FT |  Hwaseong | 1 | (0) | ||
|  Jinju Citizen | 0 | (0) | |||
| Thứ 7 - 22/03 | |||||
| FT |  Siheung Citizen FC (5) 1 | 2 | (1) | ||
|  Seongnam FC (4) | 2 | (0) | |||
| FT |  Changwon City (3) | 1 | (0) | ||
|  Namyangju Citizen (4) | 1 | (0) | |||
| FT |  Daejeon Korail | 1 | (0) | ||
|  Cheongju FC | 0 | (0) | |||
| FT |  Gangneung City | 1 | (1) | ||
|  Chungnam Asan FC | 0 | (0) | |||
| FT |  Gijang United | 0 | (0) | ||
|  Gimpo FC | 4 | (0) | |||
| FT |  Sejong SA FC | 3 | (1) | ||
|  Jeonnam Dragons | 1 | (1) | |||
Theo dõi kết quả Cúp quốc gia Hàn Quốc đêm qua và hôm nay mới nhất.
Giải bóng đá Cúp quốc gia Hàn Quốc là gì?
Đây là một giải đấu bóng đá dành cho các câu lạc bộ chuyên nghiệp nam của Hàn Quốc. Nó là giải đấu cấp cao nhất trong hệ thống các giải bóng đá Hàn Quốc, và là giải đấu chính trong hệ thống thi đấu quốc gia. Với đội bóng, với 7 vòng đầu và các đội bóng sẽ hướng tới 1 danh hiệu cao quý duy nhất đó là chức vô địch.