• Yêu thích
  • Bóng đá
  • Tennis
  • Khúc côn cầu
  • Bóng rổ
  • Golf
  • Bóng gậy
Hạng 2 Albania

Hạng 2 Albania

Chung Sân nhà Sân khách
TTĐỘITrSTThTHHBBHSĐĐGẦN ĐÂY
1
Skenderbeu Skenderbeu
9711+1122
Thắng Thắng Thắng Thắng Thua
2
Laci Laci
9522+1017
Thua Hòa Thắng Thắng Hòa
3
Pogradeci Pogradeci
9432+615
Thắng Thua Hòa Thắng Thắng
4
KF Iliria Fushe-Kruje KF Iliria Fushe-Kruje
9432+115
Thắng Thắng Hòa Thắng Hòa
5
Apolonia Apolonia
9342+213
Hòa Hòa Thua Thắng Hòa
6
Burreli Burreli
9333-612
Hòa Thua Thắng Thua Hòa
7
KS Korabi KS Korabi
9243+110
Hòa Thắng Thắng Thua Thua
8
AF Luftetari AF Luftetari
9162-19
Thua Thắng Thua Hòa Hòa
9
KS Lushnja KS Lushnja
9162-29
Hòa Thắng Thua Thua Hòa
10
Kastrioti Kastrioti
9144-87
Hòa Thua Hòa Thua Thắng
11
KS Besa Kavaje KS Besa Kavaje
9144-27
Hòa Thua Hòa Thua Thắng
12
Kukesi Kukesi
9126-125
Thua Thua Thua Hòa Thua

    Nếu các đội kết thúc với số điểm bằng nhau vào cuối mùa giải, hiệu số điểm sẽ là yếu tố quyết định

    X