Chọn ngày
Vòng
Vòng hiện tại: Vòng 13
Chọn ngày
- T2
- T3
- T4
- T5
- T6
- T7
- CN
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- 11
- 12
- 13
- 14
- 15
- 16
- 17
- 18
- 19
- 20
- 21
- 22
- 23
- 24
- 25
- 26
- 27
- 28
- 29
- 30
- 31
- 32

Châu Âu
|   |  | FT | HT | |||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Ngày mai, thứ 7 - 01/11 | ||||||
| 22:00 01/11 |  Institute (8) | |||||
|  Armagh (11) | ||||||
| 22:00 01/11 |  Loughgall (5) | |||||
|  Annagh United (1) | ||||||
| 22:00 01/11 |  Newington FC (6) | |||||
|  Harland & Wolff Welders FC (3) | ||||||
| 22:00 01/11 |  Limavady (2) | |||||
|  Warrenpoint Town (9) | ||||||
| 21:00 01/11 |  Queen's University (4) | |||||
|  Dundela (12) | ||||||
| 03:00 01/11 |  Ballinamallard United (10) | |||||
|  Ards (7) | ||||||
| Thứ 7 - 25/10 | ||||||
| FT |  Ards (7) | 0 | 0 | (0) | ||
|  Institute (8) | 0 | 3 | (1) | |||
| FT |  Armagh (11) | 0 | 0 | (0) | ||
|  Queen's University (4) | 0 | 2 | (1) | |||
| FT |  Dundela (12) | 0 | 1 | (1) | ||
|  Limavady (2) | 0 | 2 | (0) | |||
| FT |  Harland & Wolff Welders FC (3) | 0 | 3 | (2) | ||
|  Ballinamallard United (10) | 0 | 0 | (0) | |||
| FT |  Loughgall (5) | 0 | 2 | (2) | ||
|  Newington FC (6) | 0 | 2 | (1) | |||
| 01:45 25/10 |  Annagh United (1) | 0 | ||||
|  Warrenpoint Town (9) | 0 | |||||
| Thứ 7 - 18/10 | ||||||
| FT |  Institute (8) | 0 | 1 | (0) | ||
|  Dundela (12) | 0 | 1 | (0) | |||
| FT |  Limavady (2) | 0 | 1 | (0) | ||
|  Annagh United (1) | 0 | 0 | (0) | |||
| FT |  Newington FC (6) | 0 | 5 | (2) | ||
|  Armagh (11) | 0 | 1 | (1) | |||
| FT |  Queen's University (4) | 0 | 1 | (0) | ||
|  Ards (7) | 0 | 0 | (0) | |||
| FT |  Warrenpoint Town (9) | 0 | 2 | (1) | ||
|  Harland & Wolff Welders FC (3) | 0 | 2 | (0) | |||
| FT |  Ballinamallard United (10) | 0 | 0 | (0) | ||
|  Loughgall (5) | 0 | 1 | (1) | |||
| Thứ 7 - 11/10 | ||||||
| FT |  Annagh United (1) | 0 | 2 | (2) | ||
|  Harland & Wolff Welders FC (3) | 0 | 0 | (0) | |||
| FT |  Ards (7) | 0 | 1 | (0) | ||
|  Limavady (2) | 0 | 4 | (1) | |||
| FT |  Ballinamallard United (10) | 0 | 3 | (1) | ||
|  Armagh (11) | 0 | 1 | (0) | |||
| FT |  Dundela (12) | 0 | 1 | (0) | ||
|  Newington FC (6) | 0 | 0 | (0) | |||
| FT |  Institute (8) | 0 | 1 | (0) | ||
|  Queen's University (4) | 0 | 0 | (0) | |||
| FT |  Loughgall (5) | 0 | 1 | (0) | ||
|  Warrenpoint Town (9) | 0 | 1 | (1) | |||
| Thứ 7 - 04/10 | ||||||
| FT |  Armagh (11) | 0 | 3 | (2) | ||
|  Dundela (12) | 0 | 0 | (0) | |||
| FT |  Harland & Wolff Welders FC (3) | 0 | 2 | (2) | ||
|  Institute (8) | 0 | 1 | (0) | |||
| FT |  Limavady (2) | 0 | 1 | (0) | ||
|  Loughgall (5) | 0 | 0 | (0) | |||
| FT |  Newington FC (6) | 0 | 0 | (0) | ||
|  Ards (7) | 0 | 3 | (1) | |||
| FT |  Warrenpoint Town (9) | 0 | 4 | (1) | ||
|  Ballinamallard United (10) | 0 | 1 | (1) | |||
| FT |  Queen's University (4) | 0 | 0 | (0) | ||
|  Annagh United (1) | 0 | 1 | (1) | |||
Theo dõi kết quả Hạng 2 Bắc Ireland đêm qua và hôm nay mới nhất.
Giải bóng đá Hạng 2 Bắc Ireland là gì?
Đây là một giải đấu bóng đá dành cho các câu lạc bộ chuyên nghiệp nam của Châu Âu. Nó là giải đấu cấp cao nhất trong hệ thống các giải bóng đá Châu Âu, và là giải đấu chính trong hệ thống thi đấu quốc gia. Với 12 đội bóng, với 33 vòng đầu và các đội bóng sẽ hướng tới 1 danh hiệu cao quý duy nhất đó là chức vô địch.