Chung Sân nhà Sân khách
| TT | ĐỘI | TrST | ThT | HH | BB | HS | ĐĐ | GẦN ĐÂY |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 36 | 30 | 2 | 4 | +98 | 92 | ||
| 2 | 36 | 24 | 6 | 6 | +56 | 78 | ||
| 3 | 36 | 18 | 9 | 9 | +20 | 63 | ||
| 4 | 36 | 17 | 7 | 12 | +3 | 58 | ||
| 5 | 36 | 13 | 9 | 14 | +5 | 48 | ||
| 6 | 36 | 12 | 9 | 15 | -5 | 45 | ||
| 7 | 36 | 13 | 6 | 17 | -23 | 45 | ||
| 8 | 36 | 11 | 7 | 18 | -14 | 40 | ||
| 9 | 36 | 5 | 12 | 19 | -43 | 27 | ||
| 10 | 36 | 3 | 1 | 32 | -97 | 10 |
Nếu các đội kết thúc với số điểm bằng nhau vào cuối mùa giải, hiệu số điểm sẽ là yếu tố quyết định