Bảng xếp hạng Hạng 2 Georgia Hôm Nay

Chung Sân nhà Sân khách
TTĐỘITrSTThTHHBBHSĐĐGẦN ĐÂY
1
FC Rustavi FC Rustavi
301785+2259
Thắng Thắng Thắng Thắng Hòa
2
Spaeri Spaeri
3015114+2256
Thắng Hòa Thua Thua Hòa
3
FC Meshakhte Tkibuli FC Meshakhte Tkibuli
3010128+842
Hòa Thua Thắng Thắng Hòa
4
Merani Martvili Merani Martvili
3011811-1241
Hòa Hòa Thua Thua Hòa
5
Samtredia Samtredia
309129+339
Hòa Hòa Thắng Thua Thắng
6
Lokomotivi Tbilisi Lokomotivi Tbilisi
3081210-136
Thua Thắng Thua Thua Hòa
7
Iberia 1999 II Iberia 1999 II
3081111-235
Hòa Hòa Thua Thua Hòa
8
Sioni Bolnisi Sioni Bolnisi
3081111-535
Thua Hòa Thua Thắng Thua
9
FC Gonio FC Gonio
3071013-1031
Thua Hòa Thắng Thắng Thua
10
Dinamo Tbilisi II Dinamo Tbilisi II
305916-2524
Thắng Thua Thắng Thắng Thắng

    Nếu các đội kết thúc với số điểm bằng nhau vào cuối mùa giải, hiệu số điểm sẽ là yếu tố quyết định

    X