Chung Sân nhà Sân khách
| TT | ĐỘI | TrST | ThT | HH | BB | HS | ĐĐ | GẦN ĐÂY |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 36 | 21 | 8 | 7 | +32 | 71 | ||
| 2 | 36 | 17 | 13 | 6 | +20 | 64 | ||
| 3 | 36 | 13 | 13 | 10 | +9 | 52 | ||
| 4 | 36 | 13 | 11 | 12 | -14 | 50 | ||
| 5 | 36 | 12 | 12 | 12 | +6 | 48 | ||
| 6 | 36 | 11 | 13 | 12 | +2 | 46 | ||
| 7 | 36 | 11 | 12 | 13 | -1 | 45 | ||
| 8 | 36 | 10 | 12 | 14 | -4 | 42 | ||
| 9 | 36 | 9 | 10 | 17 | -15 | 37 | ||
| 10 | 36 | 6 | 10 | 20 | -35 | 28 |
Nếu các đội kết thúc với số điểm bằng nhau vào cuối mùa giải, hiệu số điểm sẽ là yếu tố quyết định