Bảng xếp hạng Hạng 2 Georgia Hôm Nay

Chung Sân nhà Sân khách
TTĐỘITrSTThTHHBBHSĐĐGẦN ĐÂY
1
FC Rustavi FC Rustavi
362187+3271
Thắng Thua Thắng Thắng Thua
2
Spaeri Spaeri
3617136+2064
Hòa Thắng Thua Thua Thắng
3
FC Meshakhte Tkibuli FC Meshakhte Tkibuli
36131310+952
Thắng Thua Hòa Thắng Thắng
4
Merani Martvili Merani Martvili
36131112-1450
Hòa Thua Hòa Thắng Thắng
5
Sioni Bolnisi Sioni Bolnisi
36121212+648
Hòa Thắng Thắng Thắng Thắng
6
Samtredia Samtredia
36111312+246
Hòa Thắng Thắng Thua Thua
7
Lokomotivi Tbilisi Lokomotivi Tbilisi
36111213-145
Thua Thua Thua Thắng Thắng
8
Iberia 1999 II Iberia 1999 II
36101214-442
Hòa Thắng Thắng Thua Thua
9
FC Gonio FC Gonio
3691017-1537
Thua Thắng Thua Thua Thua
10
Dinamo Tbilisi II Dinamo Tbilisi II
3661020-3528
Hòa Thua Thua Thua Thua

    Nếu các đội kết thúc với số điểm bằng nhau vào cuối mùa giải, hiệu số điểm sẽ là yếu tố quyết định

    X