Chọn ngày
Vòng
Vòng hiện tại: Vòng 13
Chọn ngày
- T2
- T3
- T4
- T5
- T6
- T7
- CN
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- 11
- 12
- 13
- 14
- 15
- 16
- 17
- 18
- 19
- 20
- 21
- 22
- 23
- 24
- 25
- 26
- 27
- 28
- 29
- 30
- 31
- 32

Hà Lan
|   |  | FT | HT | |||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Ngày mai, thứ 7 - 01/11 | ||||||
| 22:30 01/11 |  Roda JC Kerkrade (3) | |||||
|  Jong FC Utrecht (13) | ||||||
| 02:00 01/11 |  FC Den Bosch (7) | |||||
|  De Graafschap (10) | ||||||
| 02:00 01/11 |  TOP Oss (16) | |||||
|  Helmond Sport (12) | ||||||
| 02:00 01/11 |  VVV-Venlo (9) | |||||
|  Vitesse (20) | ||||||
| Chủ nhật - 26/10 | ||||||
| FT |  Willem II (6) 1 | 5 | 2 | (1) | ||
|  MVV Maastricht (14) 2 | 4 | 2 | (1) | |||
| Thứ 7 - 25/10 | ||||||
| FT |  ADO Den Haag (1) | 10 | 2 | (2) | ||
|  FC Den Bosch (7) | 4 | 1 | (0) | |||
| FT |  Almere City FC (17) 1 | 11 | 1 | (1) | ||
|  Jong AZ Alkmaar (15) 1 | 2 | 3 | (1) | |||
| FT |  De Graafschap (10) 1 | 7 | 3 | (0) | ||
|  Jong PSV (4) | 5 | 2 | (0) | |||
| FT |  FC Eindhoven (18) 2 | 7 | 0 | (0) | ||
|  VVV-Venlo (9) 1 | 4 | 1 | (0) | |||
| FT |  Helmond Sport (12) 2 | 11 | 1 | (1) | ||
|  FC Dordrecht (8) 2 | 5 | 2 | (0) | |||
| FT |  Jong Ajax (19) 2 | 4 | 0 | (0) | ||
|  FC Emmen (11) 1 | 6 | 1 | (0) | |||
| FT |  Jong FC Utrecht (13) 1 | 4 | 0 | (0) | ||
|  TOP Oss (16) 1 2 | 3 | 0 | (0) | |||
| FT |  RKC Waalwijk (5) 1 | 1 | 4 | (2) | ||
|  Cambuur (2) | 6 | 2 | (0) | |||
| FT |  Vitesse (20) 1 | 2 | 2 | (2) | ||
|  Roda JC Kerkrade (3) 3 | 2 | 2 | (1) | |||
| Thứ 4 - 22/10 | ||||||
| FT |  FC Den Bosch (7) 1 | 6 | 1 | (0) | ||
|  Helmond Sport (12) | 7 | 0 | (0) | |||
| FT |  MVV Maastricht (14) | 2 | 3 | (1) | ||
|  Vitesse (20) 1 | 5 | 2 | (0) | |||
| FT |  TOP Oss (16) 2 | 7 | 1 | (1) | ||
|  Jong Ajax (19) 3 | 4 | 1 | (0) | |||
| FT |  VVV-Venlo (9) 1 | 6 | 0 | (0) | ||
|  Jong FC Utrecht (13) 2 | 5 | 1 | (1) | |||
| Thứ 3 - 21/10 | ||||||
| FT |  FC Dordrecht (8) 2 | 2 | 1 | (1) | ||
|  RKC Waalwijk (5) 4 | 7 | 2 | (0) | |||
| FT |  Jong AZ Alkmaar (15) 2 | 3 | 4 | (2) | ||
|  Willem II (6) | 5 | 0 | (0) | |||
| FT |  Jong PSV (4) 3 | 2 | 0 | (0) | ||
|  ADO Den Haag (1) 3 | 4 | 3 | (1) | |||
| FT |  Roda JC Kerkrade (3) 1 | 7 | 2 | (0) | ||
|  Almere City FC (17) 1 | 7 | 0 | (0) | |||
| Thứ 7 - 18/10 | ||||||
| FT |  ADO Den Haag (1) | 4 | 3 | (0) | ||
|  FC Dordrecht (8) 2 | 3 | 0 | (0) | |||
| FT |  Almere City FC (17) 2 | 4 | 1 | (0) | ||
|  Cambuur (2) 2 | 10 | 1 | (0) | |||
| FT |  FC Eindhoven (18) 3 | 2 | 0 | (0) | ||
|  Vitesse (20) 2 | 1 | 4 | (1) | |||
| FT |  Helmond Sport (12) 1 | 3 | 4 | (1) | ||
|  Jong AZ Alkmaar (15) 1 | 5 | 2 | (2) | |||
| FT |  Jong Ajax (19) 2 | 8 | 2 | (0) | ||
|  Jong PSV (4) 3 | 5 | 2 | (1) | |||
| FT |  Jong FC Utrecht (13) | 3 | 3 | (2) | ||
|  MVV Maastricht (14) 2 | 7 | 1 | (1) | |||
| FT |  Roda JC Kerkrade (3) | 8 | 6 | (4) | ||
|  FC Den Bosch (7) 1 | 5 | 0 | (0) | |||
| FT |  VVV-Venlo (9) 1 | 2 | 4 | (0) | ||
|  FC Emmen (11) 1 | 8 | 0 | (0) | |||
Theo dõi kết quả Hạng 2 Hà Lan đêm qua và hôm nay mới nhất.
Giải bóng đá Hạng 2 Hà Lan là gì?
Đây là một giải đấu bóng đá dành cho các câu lạc bộ chuyên nghiệp nam của Hà Lan. Nó là giải đấu cấp cao nhất trong hệ thống các giải bóng đá Hà Lan, và là giải đấu chính trong hệ thống thi đấu quốc gia. Với 20 đội bóng, với 38 vòng đầu và các đội bóng sẽ hướng tới 1 danh hiệu cao quý duy nhất đó là chức vô địch.