Chọn ngày
Vòng
Vòng hiện tại: Vòng 1
Chọn ngày
- T2
- T3
- T4
- T5
- T6
- T7
- CN
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- 11
- 12
- 13
- 14
- 15
- 16
- 17
- 18
- 19
- 20
- 21
- 22
- 23
- 24
- 25
- 26
- 27
- 28
- 29
- 30
- 31
- 32

Mỹ
|   | FT | HT | |||
|---|---|---|---|---|---|
| Chủ nhật - 26/10 | |||||
| FT |  Monterey Bay FC (20) | 1 | (1) | ||
|  Las Vegas Lights FC (23) | 1 | (1) | |||
| FT |  Oakland Roots (21) | 3 | (1) | ||
|  Lexington SC (15) | 0 | (0) | |||
| FT |  Orange County SC (16) | 2 | (1) | ||
|  Indy Eleven (18) | 1 | (1) | |||
| FT |  Sacramento Republic FC (6) | 0 | (0) | ||
|  Miami FC (24) | 1 | (0) | |||
| FT |  FC Tulsa (3) | 3 | (1) | ||
|  Colorado Springs Switchbacks FC (17) | 0 | (0) | |||
| FT |  Louisville City FC (1) | 1 | (1) | ||
|  Hartford Athletic (4) | 0 | (0) | |||
| FT |  San Antonio FC (12) | 5 | (3) | ||
|  El Paso Locomotive (9) | 2 | (1) | |||
| FT |  Tampa Bay Rowdies (19) | 1 | (0) | ||
|  Detroit City FC (14) | 1 | (0) | |||
| FT |  Pittsburgh Riverhounds (10) | 0 | (0) | ||
|  Phoenix Rising FC (13) | 0 | (0) | |||
| FT |  Loudoun United (7) | 0 | (0) | ||
|  North Carolina FC (8) | 1 | (0) | |||
| FT |  Charleston Battery (2) | 2 | (1) | ||
|  Birmingham Legion (22) 1 | 1 | (1) | |||
| Thứ 7 - 25/10 | |||||
| FT |  New Mexico United (5) | 2 | (2) | ||
|  Rhode Island (11) | 1 | (1) | |||
| Thứ 5 - 23/10 | |||||
| FT |  Sacramento Republic FC (6) | 1 | (0) | ||
|  Charleston Battery (2) | 0 | (0) | |||
| Thứ 2 - 20/10 | |||||
| FT |  New Mexico United (5) | 3 | (3) | ||
|  Oakland Roots (21) | 3 | (2) | |||
| FT |  Birmingham Legion (22) | 2 | (1) | ||
|  Miami FC (24) 1 | 3 | (3) | |||
| Chủ nhật - 19/10 | |||||
| FT |  Phoenix Rising FC (13) | 1 | (0) | ||
|  San Antonio FC (12) | 0 | (0) | |||
| FT |  Monterey Bay FC (20) | 0 | (0) | ||
|  Pittsburgh Riverhounds (10) | 3 | (1) | |||
| FT |  Orange County SC (16) | 0 | (0) | ||
|  Louisville City FC (1) | 0 | (0) | |||
| FT |  El Paso Locomotive (9) | 1 | (1) | ||
|  FC Tulsa (3) | 1 | (0) | |||
| FT |  Indy Eleven (18) | 2 | (1) | ||
|  Loudoun United (7) | 1 | (0) | |||
| FT |  Colorado Springs Switchbacks FC (17) | 1 | (0) | ||
|  Las Vegas Lights FC (23) | 0 | (0) | |||
| FT |  Tampa Bay Rowdies (19) | 3 | (2) | ||
|  Hartford Athletic (4) | 2 | (1) | |||
| FT |  North Carolina FC (8) | 0 | (0) | ||
|  Rhode Island (11) | 0 | (0) | |||
| FT |  Charleston Battery (2) | 1 | (0) | ||
|  Detroit City FC (14) | 1 | (0) | |||
| Thứ 7 - 18/10 | |||||
| FT |  Lexington SC (15) | 2 | (1) | ||
|  Sacramento Republic FC (6) | 2 | (0) | |||
| Thứ 5 - 16/10 | |||||
| FT |  Orange County SC (16) | 1 | (0) | ||
|  San Antonio FC (12) | 0 | (0) | |||
| Thứ 3 - 14/10 | |||||
| FT |  Charleston Battery (2) | 5 | (3) | ||
|  Colorado Springs Switchbacks FC (17) | 0 | (0) | |||
| FT |  Charleston Battery (2) | 5 | (3) | ||
|  Colorado Springs Switchbacks FC (17) | 0 | (0) | |||
Theo dõi kết quả Hạng 2 Mỹ đêm qua và hôm nay mới nhất.
Giải bóng đá Hạng 2 Mỹ là gì?
Đây là một giải đấu bóng đá dành cho các câu lạc bộ chuyên nghiệp nam của Mỹ. Nó là giải đấu cấp cao nhất trong hệ thống các giải bóng đá Mỹ, và là giải đấu chính trong hệ thống thi đấu quốc gia. Với 24 đội bóng, với 1 vòng đầu và các đội bóng sẽ hướng tới 1 danh hiệu cao quý duy nhất đó là chức vô địch.