• Yêu thích
  • Bóng đá
  • Tennis
  • Khúc côn cầu
  • Bóng rổ
  • Golf
  • Bóng gậy
Hạng 2 Phần Lan

Hạng 2 Phần Lan

Chung Sân nhà Sân khách
TTĐỘITrSTThTHHBBHSĐĐGẦN ĐÂY
1
Mikkelin Palloilijat Mikkelin Palloilijat
221165+1639
Thắng Thắng Hòa Thắng Thắng
2
OLS OLS
228104+1534
Thắng Thua Hòa Hòa Thua
3
KPV KPV
221048+134
Thắng Thua Thắng Hòa Thắng
4
KuPS Akatemia KuPS Akatemia
221039-233
Thua Thắng Thắng Thắng Hòa
5
JJK Jyvaskyla JJK Jyvaskyla
22949+331
Thắng Thua Hòa Thắng Thua
6
Tampere United Tampere United
22949+131
Thắng Hòa Thua Thua Thắng
7
FC Jazz FC Jazz
221039+730
Thua Thua Hòa Thua Thắng
8
PK Keski-Uusimaa PK Keski-Uusimaa
22868-330
Hòa Hòa Thắng Thua Thua
9
FC Inter II FC Inter II
22859+1029
Hòa Thua Thua Hòa Thua
10
RoPS RoPS
227411-1625
Thua Thua Thắng Thua Hòa
11
EPS EPS
227312-2024
Thua Thắng Thua Thắng Hòa
12
Atlantis Atlantis
227411-1223
Thua Thắng Thắng Hòa Hòa
Trụ hạngĐỘITrSTThTHHBBHSĐĐGẦN ĐÂY
1
PK Keski-Uusimaa PK Keski-Uusimaa
271179-340
Hòa Thua Thắng Thắng Thắng
2
RoPS RoPS
2711511-738
Hòa Thắng Thắng Thắng Thắng
3
FC Inter II FC Inter II
2710512+735
Thua Thắng Thua Thắng Thua
4
FC Jazz FC Jazz
2711313+433
Thắng Thua Thua Thua Thua
5
EPS EPS
2710314-1433
Thắng Thua Thắng Thua Thắng
6
Atlantis Atlantis
278415-2126
Thua Thắng Thua Thua Thua
Vô địchĐỘITrSTThTHHBBHSĐĐGẦN ĐÂY
1
Mikkelin Palloilijat Mikkelin Palloilijat
271485+2450
Thắng Thắng Thắng Hòa Hòa
2
OLS OLS
2712114+2547
Thắng Thắng Thắng Thắng Hòa
3
KuPS Akatemia KuPS Akatemia
2713410+143
Thua Thắng Thắng Hòa Thắng
4
KPV KPV
2712411040
Thắng Thua Thua Thắng Thua
5
JJK Jyvaskyla JJK Jyvaskyla
2710413-434
Thua Thua Thua Thua Thắng
6
Tampere United Tampere United
279414-1231
Thua Thua Thua Thua Thua

    Nếu các đội kết thúc với số điểm bằng nhau vào cuối mùa giải, hiệu số điểm sẽ là yếu tố quyết định

    X