Chung Sân nhà Sân khách
| TT | ĐỘI | TrST | ThT | HH | BB | HS | ĐĐ | GẦN ĐÂY |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 18 | 11 | 5 | 2 | +20 | 38 | ||
| 2 | 18 | 10 | 5 | 3 | +9 | 35 | ||
| 3 | 18 | 8 | 5 | 5 | +1 | 29 | ||
| 4 | 18 | 5 | 9 | 4 | +2 | 24 | ||
| 5 | 18 | 6 | 5 | 7 | +6 | 23 | ||
| 6 | 18 | 6 | 5 | 7 | +2 | 23 | ||
| 7 | 18 | 4 | 9 | 5 | -2 | 21 | ||
| 8 | 18 | 4 | 5 | 9 | -10 | 17 | ||
| 9 | 17 | 2 | 8 | 7 | -12 | 14 | ||
| 10 | 17 | 2 | 6 | 9 | -16 | 12 |
Nếu các đội kết thúc với số điểm bằng nhau vào cuối mùa giải, hiệu số điểm sẽ là yếu tố quyết định