• Yêu thích
  • Bóng đá
  • Tennis
  • Khúc côn cầu
  • Bóng rổ
  • Golf
  • Bóng gậy

Kết quả Angola vs DR Congo hôm nay 15-08-2025

T 6, 15/08/2025 00:00
Angola
0 - 2
(H1: 0-0)
Kết thúc
DR Congo

T 6, 15/08/2025 00:00

CHAN Cup: Vòng 4

 

 

Đội hình xuất phát Angola vs DR Congo

Đang cập nhật

Thành tích đối đầu Angola vs DR Congo

Giao hữu Giao hữuFTHT
17/10/2023
AngolaAngola
0(0)
DR CongoDR Congo
0(0)
6/1/2024
AngolaAngola
0(0)
DR CongoDR Congo
0(0)
CHAN Cup CHAN CupFTHT
15/8/2025
AngolaAngola
0(0)
DR CongoDR Congo
2(0)

Thành tích gần đây của Angola

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi Vòng loại World Cup khu vực Châu PhiFTHT
13/10/2025
CameroonCameroon
0(0)
AngolaAngola
0(0)
8/10/2025
EswatiniEswatini
2(0)
AngolaAngola
2(0)
10/9/2025
AngolaAngola
3(1)
MauritiusMauritius
1(1)
4/9/2025
AngolaAngola
0(0)
LibyaLibya
1(0)
25/3/2025
AngolaAngola
1(0)
Cape VerdeCape Verde
2(1)
21/3/2025
LibyaLibya
1(0)
AngolaAngola
1(0)
CHAN Cup CHAN CupFTHT
15/8/2025
AngolaAngola
0(0)
DR CongoDR Congo
2(0)
10/8/2025
ZambiaZambia
1(0)
AngolaAngola
2(0)
7/8/2025
AngolaAngola
1(1)
KenyaKenya
1(1)
3/8/2025
Ma rốcMa rốc
2(1)
AngolaAngola
0(0)

Thành tích gần đây của DR Congo

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi Vòng loại World Cup khu vực Châu PhiFTHT
15/10/2025
DR CongoDR Congo
1(1)
SudanSudan
0(0)
10/10/2025
TogoTogo
0(0)
DR CongoDR Congo
1(1)
9/9/2025
DR CongoDR Congo
2(2)
SenegalSenegal
3(1)
5/9/2025
South SudanSouth Sudan
1(0)
DR CongoDR Congo
4(3)
CHAN Cup CHAN CupFTHT
17/8/2025
DR CongoDR Congo
1(1)
Ma rốcMa rốc
3(1)
15/8/2025
AngolaAngola
0(0)
DR CongoDR Congo
2(0)
7/8/2025
DR CongoDR Congo
2(0)
ZambiaZambia
0(0)
3/8/2025
KenyaKenya
1(1)
DR CongoDR Congo
0(0)
Giao hữu Giao hữuFTHT
8/6/2025
DR CongoDR Congo
3(2)
MadagascarMadagascar
1(0)
6/6/2025
DR CongoDR Congo
1(1)
MaliMali
0(0)
Chung Sân nhà Sân khách
AĐỘISTTHBHSĐGẦN ĐÂY
1
Kenya Kenya
4310+310
Thắng Hòa Thắng Thắng
2
Ma rốc Ma rốc
4301+59
Thắng Thua Thắng Thắng
3
DR Congo DR Congo
4202+16
Thua Thắng Thắng Thua
4
Angola Angola
4112-34
Thua Hòa Thắng Thua
5
Zambia Zambia
4004-60
Thua Thua Thua Thua
BĐỘISTTHBHSĐGẦN ĐÂY
1
Tanzania Tanzania
4310+410
Thắng Thắng Thắng Hòa
2
Madagascar Madagascar
4211+27
Hòa Thua Thắng Thắng
3
Mauritania Mauritania
4211+17
Hòa Thua Thắng Thắng
4
Burkina Faso Burkina Faso
4103-23
Thua Thắng Thua Thua
5
Central African Republic Central African Republic
4013-51
Thua Thua Thua Hòa

    Nếu các đội kết thúc với số điểm bằng nhau vào cuối mùa giải, hiệu số điểm sẽ là yếu tố quyết định

    X