• Yêu thích
  • Bóng đá
  • Tennis
  • Khúc côn cầu
  • Bóng rổ
  • Golf
  • Bóng gậy

Kết quả Ba Lan vs Hà Lan hôm nay 15-11-2025

T 7, 15/11/2025 02:45
Ba Lan
1 - 1
(H1: 1-0)
Kết thúc
Hà Lan

T 7, 15/11/2025 02:45

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu: Vòng 9

Stadion Narodowy

TV360+5

Hiệp 1 1 - 0
13'Bartosz Kapustka (Thay: Sebastian Szymanski)
17'Piotr Zielinski
43'Jakub Kaminski (Kiến tạo: Robert Lewandowski)
Hiệp 2 1 - 1
67'Jan ZiolkowskiMemphis Depay47'
81'Pawel Wszolek (Thay: Matty Cash)Jan Paul van Hecke (Thay: Lutsharel Geertruida)74'
81'Kamil Grosicki (Thay: Nicola Zalewski)Tijjani Reijnders (Thay: Justin Kluivert)74'
90'Adam Buksa (Thay: Robert Lewandowski)Emanuel Emegha (Thay: Memphis Depay)89'
90'Filip Rozga (Thay: Jakub Kaminski)Jerdy Schouten89'
Jan Paul van Hecke90+6''

Thống kê trận đấu Ba Lan vs Hà Lan

số liệu thống kê
Ba Lan
Ba Lan
Hà Lan
Hà Lan
Kiểm soát bóng
42%
58%
Phạm lỗi
10%
14%
Ném biên
10%
8%
Việt vị
3%
0%
Chuyền dài
19%
21%
Phạt góc
2%
3%
Thẻ vàng
2%
1%
Thẻ đỏ
0%
0%
Thẻ vàng thứ 2
0%
0%
Sút trúng đích
6%
3%
Sút không trúng đích
2%
3%
Cú sút bị chặn
6%
1%
Phản công
8%
5%
Thủ môn cản phá
2%
5%
Phát bóng
8%
3%
Chăm sóc y tế
0%
0%

Đội hình xuất phát Ba Lan vs Hà Lan

Ba Lan (3-4-2-1): Kamil Grabara (12), Jan Ziolkowski (5), Tomasz Kedziora (4), Jakub Kiwior (14), Matty Cash (2), Sebastian Szymański (20), Piotr Zieliński (10), Michał Skóraś (19), Jakub Kaminski (13), Nicola Zalewski (21), Robert Lewandowski (9)

Hà Lan (4-2-3-1): Bart Verbruggen (1), Lutsharel Geertruida (2), Jurrien Timber (3), Virgil van Dijk (4), Micky van de Ven (15), Ryan Gravenberch (8), Frenkie De Jong (21), Donyell Malen (18), Justin Kluivert (19), Cody Gakpo (11), Memphis Depay (10)

Ba Lan
Ba Lan
3-4-2-1
12
Kamil Grabara
5
Jan Ziolkowski
4
Tomasz Kedziora
14
Jakub Kiwior
2
Matty Cash
20
Sebastian Szymański
10
Piotr Zieliński
19
Michał Skóraś
13
Jakub Kaminski
21
Nicola Zalewski
9
Robert Lewandowski
10
Memphis Depay
11
Cody Gakpo
19
Justin Kluivert
18
Donyell Malen
21
Frenkie De Jong
8
Ryan Gravenberch
15
Micky van de Ven
4
Virgil van Dijk
3
Jurrien Timber
2
Lutsharel Geertruida
1
Bart Verbruggen
Hà Lan
Hà Lan
4-2-3-1
Thay người
13’
Sebastian Szymanski
Bartosz Kapustka
74’
Lutsharel Geertruida
Jan Paul van Hecke
81’
Nicola Zalewski
Kamil Grosicki
74’
Justin Kluivert
Tijani Reijnders
81’
Matty Cash
Pawel Wszolek
89’
Ryan Gravenberch
Jerdy Schouten
90’
Jakub Kaminski
Filip Rozga
89’
Memphis Depay
Emanuel Emegha
90’
Robert Lewandowski
Adam Buksa
Cầu thủ dự bị
Bartlomiej Dragowski
Robin Roefs
Kryspin Szczesniak
Mark Flekken
Filip Rozga
Nathan Aké
Karol Świderski
Matthijs de Ligt
Bartosz Kapustka
Xavi Simons
Kamil Grosicki
Jan Paul van Hecke
Pawel Wszolek
Tijani Reijnders
Adam Buksa
Jerdy Schouten
Kacper Kozlowski
Noa Lang
Mateusz Kochalski
Quinten Timber
Bartosz Bereszyński
Luciano Valente
Emanuel Emegha

Thành tích đối đầu Ba Lan vs Hà Lan

Uefa Nations League Uefa Nations LeagueFTHT
5/9/2020
Ba LanBa Lan
1(0)
Hà LanHà Lan
0(0)
19/11/2020
Ba LanBa Lan
1(0)
Hà LanHà Lan
2(0)
12/6/2022
Ba LanBa Lan
2(0)
Hà LanHà Lan
2(1)
23/9/2022
Ba LanBa Lan
0(0)
Hà LanHà Lan
2(1)
Euro EuroFTHT
16/6/2024
Ba LanBa Lan
1(1)
Hà LanHà Lan
2(1)
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu Vòng loại World Cup khu vực Châu ÂuFTHT
5/9/2025
Ba LanBa Lan
1(1)
Hà LanHà Lan
1(0)
15/11/2025
Ba LanBa Lan
1(1)
Hà LanHà Lan
1(0)

Thành tích gần đây của Ba Lan

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu Vòng loại World Cup khu vực Châu ÂuFTHT
18/11/2025
MaltaMalta
2(1)
Ba LanBa Lan
3(1)
15/11/2025
Ba LanBa Lan
1(1)
Hà LanHà Lan
1(0)
13/10/2025
LithuaniaLithuania
0(0)
Ba LanBa Lan
2(1)
8/9/2025
Ba LanBa Lan
3(2)
Phần LanPhần Lan
1(0)
5/9/2025
Hà LanHà Lan
1(1)
Ba LanBa Lan
1(0)
11/6/2025
Phần LanPhần Lan
2(1)
Ba LanBa Lan
1(0)
25/3/2025
Ba LanBa Lan
2(1)
MaltaMalta
0(0)
22/3/2025
Ba LanBa Lan
1(0)
LithuaniaLithuania
0(0)
Giao hữu Giao hữuFTHT
10/10/2025
Ba LanBa Lan
1(0)
New ZealandNew Zealand
0(0)
7/6/2025
Ba LanBa Lan
2(1)
MoldovaMoldova
0(0)

Thành tích gần đây của Hà Lan

Uefa Nations League Uefa Nations LeagueFTHT
24/3/2025
Tây Ban NhaTây Ban Nha
3(1)
Hà LanHà Lan
3(0)
21/3/2025
Hà LanHà Lan
2(1)
Tây Ban NhaTây Ban Nha
2(1)
20/11/2024
Bosnia and HerzegovinaBosnia and Herzegovina
1(0)
Hà LanHà Lan
1(1)
17/11/2024
Hà LanHà Lan
4(2)
HungaryHungary
0(0)
15/10/2024
ĐứcĐức
1(0)
Hà LanHà Lan
0(0)
12/10/2024
HungaryHungary
1(1)
Hà LanHà Lan
1(0)
11/9/2024
Hà LanHà Lan
2(1)
ĐứcĐức
2(2)
8/9/2024
Hà LanHà Lan
5(2)
Bosnia and HerzegovinaBosnia and Herzegovina
2(1)
Euro EuroFTHT
11/7/2024
Hà LanHà Lan
1(1)
AnhAnh
2(1)
7/7/2024
Hà LanHà Lan
2(0)
Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ
1(1)
Chung Sân nhà Sân khách
AĐỘISTTHBHSĐGẦN ĐÂY
1
Đức Đức
6501+1315
Thắng Thắng Thắng Thắng Thắng
2
Slovakia Slovakia
6402-212
Thắng Thua Thắng Thắng Thua
3
Northern Ireland Northern Ireland
6303+19
Thua Thắng Thua Thua Thắng
4
Luxembourg Luxembourg
6006-120
Thua Thua Thua Thua Thua
BĐỘISTTHBHSĐGẦN ĐÂY
1
Thụy Sĩ Thụy Sĩ
6420+1214
Thắng Thắng Hòa Thắng Hòa
2
Kosovo Kosovo
6321+111
Thắng Hòa Thắng Thắng Hòa
3
Slovenia Slovenia
6042-54
Thua Hòa Hòa Thua Hòa
4
Thụy Điển Thụy Điển
6024-82
Thua Thua Thua Thua Hòa

    Nếu các đội kết thúc với số điểm bằng nhau vào cuối mùa giải, hiệu số điểm sẽ là yếu tố quyết định

    X