• Yêu thích
  • Bóng đá
  • Tennis
  • Khúc côn cầu
  • Bóng rổ
  • Golf
  • Bóng gậy

Kết quả DR Congo vs Senegal hôm nay 08-09-2025

T 2, 08/09/2025 20:00
DR Congo
vs
Senegal

T 2, 08/09/2025 20:00

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi: Vòng loại 1

 

 

Đội hình xuất phát DR Congo vs Senegal

Đang cập nhật

Thành tích đối đầu DR Congo vs Senegal

CHAN Cup CHAN CupFTHT
23/1/2023
DR CongoDR Congo
3(1)
SenegalSenegal
0(0)
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi Vòng loại World Cup khu vực Châu PhiFTHT
7/6/2024
DR CongoDR Congo
1(1)
SenegalSenegal
1(0)

Thành tích gần đây của DR Congo

Giao hữu Giao hữuFTHT
8/6/2025
DR CongoDR Congo
3(2)
MadagascarMadagascar
1(0)
6/6/2025
DR CongoDR Congo
1(1)
MaliMali
0(0)
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi Vòng loại World Cup khu vực Châu PhiFTHT
26/3/2025
MauritaniaMauritania
0(0)
DR CongoDR Congo
2(1)
21/3/2025
DR CongoDR Congo
1(1)
South SudanSouth Sudan
0(0)
CHAN Cup CHAN CupFTHT
28/12/2024
DR CongoDR Congo
3(1)
ChadChad
1(1)
21/12/2024
ChadChad
1(1)
DR CongoDR Congo
1(1)
Can Cup Can CupFTHT
19/11/2024
DR CongoDR Congo
1(0)
EthiopiaEthiopia
2(1)
17/11/2024
GuineaGuinea
1(0)
DR CongoDR Congo
0(0)
15/10/2024
TanzaniaTanzania
0(0)
DR CongoDR Congo
2(0)
10/10/2024
DR CongoDR Congo
1(0)
TanzaniaTanzania
0(0)

Thành tích gần đây của Senegal

Giao hữu Giao hữuFTHT
8/7/2025
SenegalSenegal
1(1)
GuineaGuinea
0(0)
11/6/2025
AnhAnh
1(1)
SenegalSenegal
3(1)
7/6/2025
AilenAilen
1(1)
SenegalSenegal
1(0)
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi Vòng loại World Cup khu vực Châu PhiFTHT
26/3/2025
SenegalSenegal
2(1)
TogoTogo
0(0)
23/3/2025
SudanSudan
0(0)
SenegalSenegal
0(0)
CHAN Cup CHAN CupFTHT
29/12/2024
SenegalSenegal
3(2)
LiberiaLiberia
0(0)
22/12/2024
LiberiaLiberia
1(0)
SenegalSenegal
1(0)
Can Cup Can CupFTHT
20/11/2024
SenegalSenegal
2(1)
BurundiBurundi
0(0)
15/11/2024
Burkina FasoBurkina Faso
0(0)
SenegalSenegal
1(0)
15/10/2024
MalawiMalawi
0(0)
SenegalSenegal
1(0)
Chung Sân nhà Sân khách
AĐỘISTTHBHSĐGẦN ĐÂY
1
Ai Cập Ai Cập
6510+1216
Thắng Thắng Hòa Thắng Thắng
2
Burkina Faso Burkina Faso
6321+611
Thắng Thua Hòa Thắng Thắng
3
Sierra Leone Sierra Leone
622208
Thua Thắng Hòa Thắng Thua
4
Ethiopia Ethiopia
613206
Thua Hòa Hòa Thua Thắng
5
Guinea-Bissau Guinea-Bissau
6132-26
Thắng Hòa Hòa Thua Thua
6
Djibouti Djibouti
6015-161
Thua Thua Hòa Thua Thua
BĐỘISTTHBHSĐGẦN ĐÂY
1
DR Congo DR Congo
6411+513
Thua Hòa Thắng Thắng Thắng
2
Senegal Senegal
6330+712
Hòa Hòa Thắng Hòa Thắng
3
Sudan Sudan
6330+612
Thắng Thắng Thắng Hòa Hòa
4
Togo Togo
6042-34
Hòa Hòa Thua Hòa Thua
5
South Sudan South Sudan
6033-83
Hòa Hòa Thua Thua Hòa
6
Mauritania Mauritania
6024-72
Hòa Thua Thua Hòa Thua

    Nếu các đội kết thúc với số điểm bằng nhau vào cuối mùa giải, hiệu số điểm sẽ là yếu tố quyết định

    X