• Yêu thích
  • Bóng đá
  • Tennis
  • Khúc côn cầu
  • Bóng rổ
  • Golf
  • Bóng gậy

Kết quả FK Liepaja vs BFC Daugavpils hôm nay 13-06-2025

T 6, 13/06/2025 22:00
FK Liepaja
1 - 1
Kết thúc
BFC Daugavpils

T 6, 13/06/2025 22:00

VĐQG Latvia: Vòng 17

 

 

Đội hình xuất phát FK Liepaja vs BFC Daugavpils

Đang cập nhật

Thành tích đối đầu FK Liepaja vs BFC Daugavpils

VĐQG Latvia VĐQG LatviaFTHT
19/4/2025
FK LiepajaFK Liepaja
4(0)
BFC DaugavpilsBFC Daugavpils
2(0)
13/6/2025
FK LiepajaFK Liepaja
1(0)
BFC DaugavpilsBFC Daugavpils
1(0)

Thành tích gần đây của FK Liepaja

VĐQG Latvia VĐQG LatviaFTHT
4/7/2025
RFSRFS
2(1)
FK LiepajaFK Liepaja
1(0)
30/6/2025
FK LiepajaFK Liepaja
2(0)
GrobinaGrobina
0(0)
25/6/2025
FK Tukums 2000FK Tukums 2000
1(0)
FK LiepajaFK Liepaja
3(2)
21/6/2025
FK LiepajaFK Liepaja
1(0)
FK MettaFK Metta
0(0)
18/6/2025
SK Super NovaSK Super Nova
1(0)
FK LiepajaFK Liepaja
3(3)
13/6/2025
FK LiepajaFK Liepaja
1(0)
BFC DaugavpilsBFC Daugavpils
1(0)
30/5/2025
FK JelgavaFK Jelgava
0(0)
FK LiepajaFK Liepaja
1(0)
24/5/2025
FK LiepajaFK Liepaja
0(0)
AudaAuda
0(0)
19/5/2025
Riga FCRiga FC
2(0)
FK LiepajaFK Liepaja
0(0)
14/5/2025
FK LiepajaFK Liepaja
2(0)
RFSRFS
1(0)

Thành tích gần đây của BFC Daugavpils

Europa Conference League Europa Conference LeagueFTHT
11/7/2025
VllazniaVllaznia
0(0)
BFC DaugavpilsBFC Daugavpils
1(0)
VĐQG Latvia VĐQG LatviaFTHT
6/7/2025
Riga FCRiga FC
1(0)
BFC DaugavpilsBFC Daugavpils
1(1)
30/6/2025
BFC DaugavpilsBFC Daugavpils
1(1)
RFSRFS
7(2)
26/6/2025
BFC DaugavpilsBFC Daugavpils
3(1)
GrobinaGrobina
2(2)
21/6/2025
BFC DaugavpilsBFC Daugavpils
1(0)
FK Tukums 2000FK Tukums 2000
2(2)
17/6/2025
FK MettaFK Metta
2(0)
BFC DaugavpilsBFC Daugavpils
2(0)
13/6/2025
FK LiepajaFK Liepaja
1(0)
BFC DaugavpilsBFC Daugavpils
1(0)
1/6/2025
SK Super NovaSK Super Nova
4(0)
BFC DaugavpilsBFC Daugavpils
1(0)
25/5/2025
BFC DaugavpilsBFC Daugavpils
1(0)
FK JelgavaFK Jelgava
0(0)
20/5/2025
AudaAuda
1(0)
BFC DaugavpilsBFC Daugavpils
1(0)
Chung Sân nhà Sân khách
TTĐỘITrSTThTHHBBHSĐĐGẦN ĐÂY
1
Riga FC Riga FC
221741+3955
Thắng Thắng Thắng Thắng Hòa
2
RFS RFS
221714+3352
Thua Thắng Thắng Thắng Thắng
3
Auda Auda
221147+1037
Thắng Thua Thua Thắng Thắng
4
FK Liepaja FK Liepaja
221057+335
Thắng Thắng Thắng Thắng Thua
5
BFC Daugavpils BFC Daugavpils
22769-1027
Hòa Thua Thắng Thua Hòa
6
FK Jelgava FK Jelgava
226610-624
Hòa Thua Thua Thua Thua
7
SK Super Nova SK Super Nova
22499-521
Thua Thua Hòa Thua Thắng
8
Grobina Grobina
225413-2219
Thua Thắng Thua Thua Thua
9
FK Tukums 2000 FK Tukums 2000
224612-1718
Hòa Thắng Thua Thắng Thua
10
FK Metta FK Metta
224513-2517
Hòa Thua Hòa Thua Thắng

    Nếu các đội kết thúc với số điểm bằng nhau vào cuối mùa giải, hiệu số điểm sẽ là yếu tố quyết định

    X