• Yêu thích
  • Bóng đá
  • Tennis
  • Khúc côn cầu
  • Bóng rổ
  • Golf
  • Bóng gậy

Kết quả FK Metta vs Riga FC hôm nay 19-10-2025

CN, 19/10/2025 19:00
FK Metta
0 - 1
(H1: 0-1)
Kết thúc
Riga FC

CN, 19/10/2025 19:00

VĐQG Latvia: Vòng 33

 

 

Đội hình xuất phát FK Metta vs Riga FC

Đang cập nhật

Thành tích đối đầu FK Metta vs Riga FC

VĐQG Latvia VĐQG LatviaFTHT
8/4/2025
FK MettaFK Metta
1(0)
Riga FCRiga FC
1(0)
24/5/2025
FK MettaFK Metta
0(0)
Riga FCRiga FC
3(0)
27/7/2025
FK MettaFK Metta
3(2)
Riga FCRiga FC
2(0)
19/10/2025
FK MettaFK Metta
0(0)
Riga FCRiga FC
1(1)

Thành tích gần đây của FK Metta

VĐQG Latvia VĐQG LatviaFTHT
9/11/2025
FK MettaFK Metta
3(2)
BFC DaugavpilsBFC Daugavpils
1(1)
2/11/2025
FK JelgavaFK Jelgava
2(1)
FK MettaFK Metta
2(1)
26/10/2025
FK MettaFK Metta
3(1)
AudaAuda
2(1)
19/10/2025
FK MettaFK Metta
0(0)
Riga FCRiga FC
1(1)
5/10/2025
RFSRFS
5(1)
FK MettaFK Metta
1(1)
26/9/2025
FK MettaFK Metta
0(0)
GrobinaGrobina
1(1)
20/9/2025
FK Tukums 2000FK Tukums 2000
3(1)
FK MettaFK Metta
2(1)
14/9/2025
FK MettaFK Metta
2(1)
SK Super NovaSK Super Nova
1(0)
29/8/2025
FK MettaFK Metta
1(0)
FK LiepajaFK Liepaja
2(2)
23/8/2025
BFC DaugavpilsBFC Daugavpils
4(1)
FK MettaFK Metta
2(1)

Thành tích gần đây của Riga FC

VĐQG Latvia VĐQG LatviaFTHT
8/11/2025
Riga FCRiga FC
3(0)
RFSRFS
4(2)
2/11/2025
GrobinaGrobina
1(0)
Riga FCRiga FC
1(1)
24/10/2025
Riga FCRiga FC
0(0)
FK Tukums 2000FK Tukums 2000
0(0)
19/10/2025
FK MettaFK Metta
0(0)
Riga FCRiga FC
1(1)
3/10/2025
Riga FCRiga FC
3(1)
FK LiepajaFK Liepaja
0(0)
29/9/2025
BFC DaugavpilsBFC Daugavpils
0(0)
Riga FCRiga FC
1(0)
25/9/2025
RFSRFS
0(0)
Riga FCRiga FC
0(0)
21/9/2025
FK JelgavaFK Jelgava
2(0)
Riga FCRiga FC
3(0)
13/9/2025
Riga FCRiga FC
6(2)
AudaAuda
0(0)
30/8/2025
SK Super NovaSK Super Nova
2(1)
Riga FCRiga FC
6(3)
Chung Sân nhà Sân khách
TTĐỘITrSTThTHHBBHSĐĐGẦN ĐÂY
1
Riga FC Riga FC
362772+5988
Thắng Thắng Hòa Hòa Thua
2
RFS RFS
362835+6187
Thắng Thắng Thắng Thắng Thắng
3
FK Liepaja FK Liepaja
3618711+461
Thua Thắng Hòa Thắng Thua
4
BFC Daugavpils BFC Daugavpils
3613914-1048
Thắng Hòa Hòa Thua Thua
5
FK Auda FK Auda
3613617-545
Thua Hòa
6
Auda Auda
3413516-444
Thắng Hòa Thua Thua Thua
7
FK Jelgava FK Jelgava
3681414-738
Hòa Hòa Hòa Hòa Hòa
8
FK Tukums 2000 FK Tukums 2000
369918-2436
Thua Thua Hòa Thắng Hòa
9
SK Super Nova SK Super Nova
3661416-1232
Hòa Hòa Hòa Thua Thắng
10
Grobina Grobina
368820-3132
Thắng Hòa Thua Hòa Hòa
11
FK Metta FK Metta
368721-3531
Thua Thua Thắng Hòa Thắng

    Nếu các đội kết thúc với số điểm bằng nhau vào cuối mùa giải, hiệu số điểm sẽ là yếu tố quyết định

    X