• Yêu thích
  • Bóng đá
  • Tennis
  • Khúc côn cầu
  • Bóng rổ
  • Golf
  • Bóng gậy

Kết quả Hà Lan vs Lithuania hôm nay 18-11-2025

T 3, 18/11/2025 02:45
Hà Lan
4 - 0
(H1: 1-0)
Kết thúc
Lithuania

T 3, 18/11/2025 02:45

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu: Vòng 10

Johan Cruijff ArenA

TV360+5

Hiệp 1 1 - 0
16'Tijjani Reijnders (Kiến tạo: Frenkie de Jong)Pijus Sirvys23'
Hiệp 2 4 - 0
58'(Pen) Cody GakpoMarkas Beneta (Thay: Pijus Sirvys)46'
60'Xavi Simons (Kiến tạo: Cody Gakpo)Paulius Golubickas (Thay: Gratas Sirgedas)46'
62'Donyell MalenGytis Paulauskas (Thay: Fedor Cernych)59'
63'Quinten Timber (Thay: Frenkie de Jong)Motiejus Burba (Thay: Tomas Kalinauskas)80'
63'Emanuel Emegha (Thay: Memphis Depay)Gytis Paulauskas84'
64'Lutsharel Geertruida (Thay: Jurrien Timber)Klaudijus Upstas (Thay: Justas Lasickas)84'
78'Luciano Valente (Thay: Xavi Simons)
79'Noa Lang (Thay: Cody Gakpo)

Thống kê trận đấu Hà Lan vs Lithuania

số liệu thống kê
Hà Lan
Hà Lan
Lithuania
Lithuania
Kiểm soát bóng
76%
24%
Phạm lỗi
6%
10%
Ném biên
0%
0%
Việt vị
1%
0%
Chuyền dài
0%
0%
Phạt góc
5%
3%
Thẻ vàng
0%
2%
Thẻ đỏ
0%
0%
Thẻ vàng thứ 2
0%
0%
Sút trúng đích
8%
1%
Sút không trúng đích
5%
2%
Cú sút bị chặn
0%
0%
Phản công
0%
0%
Thủ môn cản phá
1%
4%
Phát bóng
5%
9%
Chăm sóc y tế
0%
0%

Đội hình xuất phát Hà Lan vs Lithuania

Hà Lan (4-1-2-3): Bart Verbruggen (1), Jurrien Timber (3), Matthijs de Ligt (6), Virgil van Dijk (4), Nathan Aké (5), Frenkie De Jong (21), Tijani Reijnders (14), Xavi Simons (7), Donyell Malen (18), Memphis Depay (10), Cody Gakpo (11)

Lithuania (5-4-1): Edvinas Gertmonas (1), Pijus Sirvys (17), Vilius Armalas (18), Edgaras Utkus (3), Artemijus Tutyskinas (2), Justas Lasickas (13), Gratas Sirgedas (11), Modestas Vorobjovas (6), Gvidas Gineitis (15), Tomas Kalinauskas (8), Fedor Cernych (10)

Hà Lan
Hà Lan
4-1-2-3
1
Bart Verbruggen
3
Jurrien Timber
6
Matthijs de Ligt
4
Virgil van Dijk
5
Nathan Aké
21
Frenkie De Jong
14
Tijani Reijnders
7
Xavi Simons
18
Donyell Malen
10
Memphis Depay
11
Cody Gakpo
10
Fedor Cernych
8
Tomas Kalinauskas
15
Gvidas Gineitis
6
Modestas Vorobjovas
11
Gratas Sirgedas
13
Justas Lasickas
2
Artemijus Tutyskinas
3
Edgaras Utkus
18
Vilius Armalas
17
Pijus Sirvys
1
Edvinas Gertmonas
Lithuania
Lithuania
5-4-1
Thay người
63’
Memphis Depay
Emanuel Emegha
46’
Pijus Sirvys
Markas Beneta
63’
Frenkie de Jong
Quinten Timber
46’
Gratas Sirgedas
Paulius Golubickas
64’
Jurrien Timber
Lutsharel Geertruida
59’
Fedor Cernych
Gytis Paulauskas
78’
Xavi Simons
Luciano Valente
80’
Tomas Kalinauskas
Motiejus Burba
79’
Cody Gakpo
Noa Lang
84’
Justas Lasickas
Klaudijus Upstas
Cầu thủ dự bị
Robin Roefs
Tomas Svedkauskas
Mark Flekken
Dziugas Bartkus
Lutsharel Geertruida
Sigitas Olberkis
Ryan Gravenberch
Markas Beneta
Emanuel Emegha
Motiejus Burba
Quinten Timber
Gytis Paulauskas
Micky van de Ven
Gabijus Micevicius
Jerdy Schouten
Domantas Simkus
Noa Lang
Klaudijus Upstas
Luciano Valente
Rokas Lekiatas
Edgaras Dubickas
Paulius Golubickas

Thành tích đối đầu Hà Lan vs Lithuania

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu Vòng loại World Cup khu vực Châu ÂuFTHT
7/9/2025
Hà LanHà Lan
2(2)
LithuaniaLithuania
3(2)
18/11/2025
Hà LanHà Lan
4(1)
LithuaniaLithuania
0(0)

Thành tích gần đây của Hà Lan

Uefa Nations League Uefa Nations LeagueFTHT
24/3/2025
Tây Ban NhaTây Ban Nha
3(1)
Hà LanHà Lan
3(0)
21/3/2025
Hà LanHà Lan
2(1)
Tây Ban NhaTây Ban Nha
2(1)
20/11/2024
Bosnia and HerzegovinaBosnia and Herzegovina
1(0)
Hà LanHà Lan
1(1)
17/11/2024
Hà LanHà Lan
4(2)
HungaryHungary
0(0)
15/10/2024
ĐứcĐức
1(0)
Hà LanHà Lan
0(0)
12/10/2024
HungaryHungary
1(1)
Hà LanHà Lan
1(0)
11/9/2024
Hà LanHà Lan
2(1)
ĐứcĐức
2(2)
8/9/2024
Hà LanHà Lan
5(2)
Bosnia and HerzegovinaBosnia and Herzegovina
2(1)
Euro EuroFTHT
11/7/2024
Hà LanHà Lan
1(1)
AnhAnh
2(1)
7/7/2024
Hà LanHà Lan
2(0)
Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ
1(1)

Thành tích gần đây của Lithuania

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu Vòng loại World Cup khu vực Châu ÂuFTHT
18/11/2025
Hà LanHà Lan
4(1)
LithuaniaLithuania
0(0)
13/10/2025
LithuaniaLithuania
0(0)
Ba LanBa Lan
2(1)
9/10/2025
Phần LanPhần Lan
2(0)
LithuaniaLithuania
1(1)
7/9/2025
LithuaniaLithuania
2(2)
Hà LanHà Lan
3(2)
4/9/2025
LithuaniaLithuania
1(0)
MaltaMalta
1(0)
7/6/2025
MaltaMalta
0(0)
LithuaniaLithuania
0(0)
25/3/2025
LithuaniaLithuania
2(1)
Phần LanPhần Lan
2(2)
22/3/2025
Ba LanBa Lan
1(0)
LithuaniaLithuania
0(0)
Giao hữu Giao hữuFTHT
14/11/2025
LithuaniaLithuania
0(0)
IsraelIsrael
0(0)
11/6/2025
Đan MạchĐan Mạch
5(3)
LithuaniaLithuania
0(0)
Chung Sân nhà Sân khách
AĐỘISTTHBHSĐGẦN ĐÂY
1
Đức Đức
6501+1315
Thắng Thắng Thắng Thắng Thắng
2
Slovakia Slovakia
6402-212
Thắng Thua Thắng Thắng Thua
3
Northern Ireland Northern Ireland
6303+19
Thua Thắng Thua Thua Thắng
4
Luxembourg Luxembourg
6006-120
Thua Thua Thua Thua Thua
BĐỘISTTHBHSĐGẦN ĐÂY
1
Thụy Sĩ Thụy Sĩ
6420+1214
Thắng Thắng Hòa Thắng Hòa
2
Kosovo Kosovo
6321+111
Thắng Hòa Thắng Thắng Hòa
3
Slovenia Slovenia
6042-54
Thua Hòa Hòa Thua Hòa
4
Thụy Điển Thụy Điển
6024-82
Thua Thua Thua Thua Hòa

    Nếu các đội kết thúc với số điểm bằng nhau vào cuối mùa giải, hiệu số điểm sẽ là yếu tố quyết định

    X