• Yêu thích
  • Bóng đá
  • Tennis
  • Khúc côn cầu
  • Bóng rổ
  • Golf
  • Bóng gậy

Kết quả Kenya vs Madagascar hôm nay 22-08-2025

T 6, 22/08/2025 21:00
Kenya
1 - 1
(H1: 0-0)
Kết thúc
Madagascar

T 6, 22/08/2025 21:00

CHAN Cup: Vòng tứ kết

 

 

Hiệp 1 0 - 0
Hiệp 2 1 - 1
48'Alphonce Omija(Pen) Fenohasina Razafimaro69'

Đội hình xuất phát Kenya vs Madagascar

Đang cập nhật

Thành tích đối đầu Kenya vs Madagascar

CHAN Cup CHAN CupFTHT
22/8/2025
KenyaKenya
1(0)
MadagascarMadagascar
1(0)

Thành tích gần đây của Kenya

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi Vòng loại World Cup khu vực Châu PhiFTHT
15/10/2025
Bờ Biển NgàBờ Biển Ngà
3(1)
KenyaKenya
0(0)
9/10/2025
BurundiBurundi
0(0)
KenyaKenya
1(0)
9/9/2025
KenyaKenya
5(4)
SeychellesSeychelles
0(0)
5/9/2025
KenyaKenya
1(0)
GambiaGambia
3(3)
CHAN Cup CHAN CupFTHT
22/8/2025
KenyaKenya
1(0)
MadagascarMadagascar
1(0)
17/8/2025
ZambiaZambia
0(0)
KenyaKenya
1(0)
10/8/2025
KenyaKenya
1(1)
Ma rốcMa rốc
0(0)
7/8/2025
AngolaAngola
1(1)
KenyaKenya
1(1)
3/8/2025
KenyaKenya
1(1)
DR CongoDR Congo
0(0)
Giao hữu Giao hữuFTHT
11/6/2025
KenyaKenya
2(2)
ChadChad
1(0)

Thành tích gần đây của Madagascar

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi Vòng loại World Cup khu vực Châu PhiFTHT
13/10/2025
MaliMali
4(2)
MadagascarMadagascar
1(0)
8/10/2025
ComorosComoros
1(0)
MadagascarMadagascar
2(1)
8/9/2025
MadagascarMadagascar
3(0)
ChadChad
1(1)
4/9/2025
MadagascarMadagascar
2(1)
Central African RepublicCentral African Republic
0(0)
CHAN Cup CHAN CupFTHT
30/8/2025
MadagascarMadagascar
2(1)
Ma rốcMa rốc
3(2)
26/8/2025
MadagascarMadagascar
1(0)
SudanSudan
0(0)
22/8/2025
KenyaKenya
1(0)
MadagascarMadagascar
1(0)
17/8/2025
Burkina FasoBurkina Faso
1(1)
MadagascarMadagascar
2(1)
13/8/2025
MadagascarMadagascar
2(0)
Central African RepublicCentral African Republic
0(0)
10/8/2025
TanzaniaTanzania
2(2)
MadagascarMadagascar
1(1)
Chung Sân nhà Sân khách
AĐỘISTTHBHSĐGẦN ĐÂY
1
Kenya Kenya
4310+310
Thắng Hòa Thắng Thắng
2
Ma rốc Ma rốc
4301+59
Thắng Thua Thắng Thắng
3
DR Congo DR Congo
4202+16
Thua Thắng Thắng Thua
4
Angola Angola
4112-34
Thua Hòa Thắng Thua
5
Zambia Zambia
4004-60
Thua Thua Thua Thua
BĐỘISTTHBHSĐGẦN ĐÂY
1
Tanzania Tanzania
4310+410
Thắng Thắng Thắng Hòa
2
Madagascar Madagascar
4211+27
Hòa Thua Thắng Thắng
3
Mauritania Mauritania
4211+17
Hòa Thua Thắng Thắng
4
Burkina Faso Burkina Faso
4103-23
Thua Thắng Thua Thua
5
Central African Republic Central African Republic
4013-51
Thua Thua Thua Hòa

    Nếu các đội kết thúc với số điểm bằng nhau vào cuối mùa giải, hiệu số điểm sẽ là yếu tố quyết định

    X