• Yêu thích
  • Bóng đá
  • Tennis
  • Khúc côn cầu
  • Bóng rổ
  • Golf
  • Bóng gậy

Kết quả Machida Zelvia vs Shimizu S-Pulse hôm nay 05-07-2025

T 7, 05/07/2025 16:00
Machida Zelvia
3 - 0
(H1: 1-0)
Kết thúc
Shimizu S-Pulse

T 7, 05/07/2025 16:00

J League 1: Vòng 23

Machida GION Stadium

 

Hiệp 1 1 - 0
14'Ryuho Kikuchi
29'Henry Mochizuki
Hiệp 2 3 - 0
46'Ibrahim Dresevic (Thay: Ryuho Kikuchi)Yudai Shimamoto (Thay: Shinya Yajima)60'
70'Se-Hun Oh (Thay: Shota Fujio)Kanta Chiba (Thay: Koya Kitagawa)70'
75'(Pen) Yuki SomaDouglas (Thay: Takashi Inui)70'
85'Sang-Ho Na (Thay: Yuki Soma)Hikaru Nakahara (Thay: Kai Matsuzaki)79'
85'Takaya Numata (Thay: Takuma Nishimura)Motoki Nishihara (Thay: Capixaba)79'
90'Ryohei Shirasaki (Thay: Hokuto Shimoda)
90+4''Hiroyuki Mae

Thống kê trận đấu Machida Zelvia vs Shimizu S-Pulse

số liệu thống kê
Machida Zelvia
Machida Zelvia
Shimizu S-Pulse
Shimizu S-Pulse
Kiểm soát bóng
37%
63%
Phạm lỗi
0%
0%
Ném biên
0%
0%
Việt vị
0%
0%
Chuyền dài
0%
0%
Phạt góc
2%
1%
Thẻ vàng
1%
0%
Thẻ đỏ
0%
0%
Thẻ vàng thứ 2
0%
0%
Sút trúng đích
6%
2%
Sút không trúng đích
5%
6%
Cú sút bị chặn
0%
0%
Phản công
0%
0%
Thủ môn cản phá
2%
3%
Phát bóng
0%
0%
Chăm sóc y tế
0%
0%

Đội hình xuất phát Machida Zelvia vs Shimizu S-Pulse

Machida Zelvia (3-4-2-1): Kosei Tani (1), Daihachi Okamura (50), Ryuho Kikuchi (4), Gen Shoji (3), Henry Heroki Mochizuki (6), Hiroyuki Mae (16), Hokuto Shimoda (18), Kotaro Hayashi (26), Takuma Nishimura (20), Yuki Soma (7), Shota Fujio (9)

Shimizu S-Pulse (3-4-2-1): Yuya Oki (1), Sodai Hasukawa (4), Jelani Sumiyoshi (66), Mateus Brunetti (25), Reon Yamahara (14), Zento Uno (36), Shinya Yajima (21), Capixaba (7), Kai Matsuzaki (19), Takashi Inui (33), Koya Kitagawa (23)

Machida Zelvia
Machida Zelvia
3-4-2-1
1
Kosei Tani
50
Daihachi Okamura
4
Ryuho Kikuchi
3
Gen Shoji
6
Henry Heroki Mochizuki
16
Hiroyuki Mae
18
Hokuto Shimoda
26
Kotaro Hayashi
20
Takuma Nishimura
7
Yuki Soma
9
Shota Fujio
23
Koya Kitagawa
33
Takashi Inui
19
Kai Matsuzaki
7
Capixaba
21
Shinya Yajima
36
Zento Uno
14
Reon Yamahara
25
Mateus Brunetti
66
Jelani Sumiyoshi
4
Sodai Hasukawa
1
Yuya Oki
Shimizu S-Pulse
Shimizu S-Pulse
3-4-2-1
Thay người
46’
Ryuho Kikuchi
Ibrahim Dresevic
60’
Shinya Yajima
Yudai Shimamoto
70’
Shota Fujio
Se-Hun Oh
70’
Koya Kitagawa
Kanta Chiba
85’
Takuma Nishimura
Takaya Numata
70’
Takashi Inui
Douglas
85’
Yuki Soma
Na Sang-ho
79’
Kai Matsuzaki
Hikaru Nakahara
90’
Hokuto Shimoda
Ryohei Shirasaki
79’
Capixaba
Motoki Nishihara
Cầu thủ dự bị
Tatsuya Morita
Togo Umeda
Ibrahim Dresevic
Kento Haneda
Yuta Nakayama
Hikaru Nakahara
Keiya Sento
Rinsei Ohata
Ryohei Shirasaki
Haruto Hidaka
Takaya Numata
Yudai Shimamoto
Na Sang-ho
Motoki Nishihara
Mitchell Duke
Kanta Chiba
Se-Hun Oh
Douglas

Thành tích đối đầu Machida Zelvia vs Shimizu S-Pulse

J League 2 J League 2FTHT
21/5/2023
Machida ZelviaMachida Zelvia
2(1)
Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse
1(1)
19/8/2023
Machida ZelviaMachida Zelvia
3(1)
Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse
2(2)
J League 1 J League 1FTHT
11/5/2025
Machida ZelviaMachida Zelvia
2(0)
Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse
2(1)
5/7/2025
Machida ZelviaMachida Zelvia
3(1)
Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse
0(0)

Thành tích gần đây của Machida Zelvia

J League 1 J League 1FTHT
5/7/2025
Machida ZelviaMachida Zelvia
3(1)
Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse
0(0)
29/6/2025
Albirex NiigataAlbirex Niigata
0(0)
Machida ZelviaMachida Zelvia
4(1)
21/6/2025
Machida ZelviaMachida Zelvia
2(2)
Kashima AntlersKashima Antlers
1(0)
14/6/2025
Shonan BellmareShonan Bellmare
1(0)
Machida ZelviaMachida Zelvia
2(1)
31/5/2025
Machida ZelviaMachida Zelvia
0(0)
Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos
3(2)
25/5/2025
Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC
2(1)
Machida ZelviaMachida Zelvia
2(0)
17/5/2025
Machida ZelviaMachida Zelvia
3(3)
Kashiwa ReysolKashiwa Reysol
0(0)
11/5/2025
Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse
2(0)
Machida ZelviaMachida Zelvia
2(1)
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản Cúp Hoàng Đế Nhật BảnFTHT
11/6/2025
Machida ZelviaMachida Zelvia
2(0)
Kyoto Sangyo UniversityKyoto Sangyo University
1(0)
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản Cúp Liên Đoàn Nhật BảnFTHT
21/5/2025
Yokohama FCYokohama FC
1(0)
Machida ZelviaMachida Zelvia
1(1)

Thành tích gần đây của Shimizu S-Pulse

J League 1 J League 1FTHT
5/7/2025
Machida ZelviaMachida Zelvia
3(1)
Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse
0(0)
28/6/2025
Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse
0(0)
Kashiwa ReysolKashiwa Reysol
2(2)
21/6/2025
Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight
1(0)
Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse
1(0)
15/6/2025
Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse
0(0)
Gamba OsakaGamba Osaka
0(0)
1/6/2025
Cerezo OsakaCerezo Osaka
4(2)
Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse
2(1)
25/5/2025
Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse
3(2)
Vissel KobeVissel Kobe
2(0)
17/5/2025
Kashima AntlersKashima Antlers
1(1)
Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse
0(0)
11/5/2025
Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse
2(0)
Machida ZelviaMachida Zelvia
2(1)
6/5/2025
Kashiwa ReysolKashiwa Reysol
1(0)
Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse
0(0)
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản Cúp Hoàng Đế Nhật BảnFTHT
11/6/2025
Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse
4(2)
Matsumoto YamagaMatsumoto Yamaga
2(1)
Chung Sân nhà Sân khách
TTĐỘITrSTThTHHBBHSĐĐGẦN ĐÂY
1
Kashiwa Reysol Kashiwa Reysol
231283+1144
Thua Thắng Hòa Thắng Thắng
2
Vissel Kobe Vissel Kobe
231346+1143
Thắng Thắng Hòa Thắng Thắng
3
Kyoto Sanga FC Kyoto Sanga FC
231256+1141
Thua Thắng Hòa Thắng Thắng
4
Kashima Antlers Kashima Antlers
231328+1141
Thắng Hòa Thua Thua Thua
5
Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce Hiroshima
231238+939
Hòa Thắng Thua Thua Thắng
6
Kawasaki Frontale Kawasaki Frontale
231085+1338
Thắng Thua Thắng Thua Thắng
7
Machida Zelvia Machida Zelvia
231148+837
Thua Thắng Thắng Thắng Thắng
8
Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds
21975+634
Thắng Hòa Thua Hòa Thắng
9
Cerezo Osaka Cerezo Osaka
23968+433
Hòa Thắng Hòa Thắng Thua
10
Gamba Osaka Gamba Osaka
239410-331
Thua Hòa Thắng Thua Thắng
11
Fagiano Okayama FC Fagiano Okayama FC
23869-130
Hòa Thua Thắng Thắng Thua
12
Avispa Fukuoka Avispa Fukuoka
22868-230
Thua Hòa Thắng Thắng Hòa
13
Nagoya Grampus Eight Nagoya Grampus Eight
23779-228
Thắng Thua Hòa Thắng Hòa
14
Tokyo Verdy Tokyo Verdy
23779-828
Hòa Thua Thua Thắng Hòa
15
Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse
237610-527
Thua Hòa Hòa Thua Thua
16
FC Tokyo FC Tokyo
237511-826
Hòa Thua Thắng Thắng Thua
17
Shonan Bellmare Shonan Bellmare
226511-1423
Thua Hòa Thua Hòa Thua
18
Yokohama FC Yokohama FC
235414-1419
Thua Thua Thua Thua Thua
19
Albirex Niigata Albirex Niigata
234712-1519
Thắng Thua Thua Thua Thua
20
Yokohama F.Marinos Yokohama F.Marinos
234613-1218
Thua Thua Thua Hòa Thắng

    Nếu các đội kết thúc với số điểm bằng nhau vào cuối mùa giải, hiệu số điểm sẽ là yếu tố quyết định

    X