• Yêu thích
  • Bóng đá
  • Tennis
  • Khúc côn cầu
  • Bóng rổ
  • Golf
  • Bóng gậy

Kết quả Madagascar vs Ma rốc hôm nay 30-08-2025

T 7, 30/08/2025 22:00
Madagascar
2 - 3
(H1: 1-2)
Kết thúc
Ma rốc

T 7, 30/08/2025 22:00

CHAN Cup: Chung kết

 

 

Hiệp 1 1 - 2
9'Felicite ManohantsoaYoussef Mehri27'
Oussama Lamlioui44'
Hiệp 2 2 - 3
68'Toky RakotondraibeOussama Lamlioui80'

Đội hình xuất phát Madagascar vs Ma rốc

Đang cập nhật

Thành tích đối đầu Madagascar vs Ma rốc

CHAN Cup CHAN CupFTHT
19/1/2023
MadagascarMadagascar
0(0)
Ma rốcMa rốc
3(0)
30/8/2025
MadagascarMadagascar
2(1)
Ma rốcMa rốc
3(2)

Thành tích gần đây của Madagascar

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi Vòng loại World Cup khu vực Châu PhiFTHT
13/10/2025
MaliMali
4(2)
MadagascarMadagascar
1(0)
8/10/2025
ComorosComoros
1(0)
MadagascarMadagascar
2(1)
8/9/2025
MadagascarMadagascar
3(0)
ChadChad
1(1)
4/9/2025
MadagascarMadagascar
2(1)
Central African RepublicCentral African Republic
0(0)
CHAN Cup CHAN CupFTHT
30/8/2025
MadagascarMadagascar
2(1)
Ma rốcMa rốc
3(2)
26/8/2025
MadagascarMadagascar
1(0)
SudanSudan
0(0)
22/8/2025
KenyaKenya
1(0)
MadagascarMadagascar
1(0)
17/8/2025
Burkina FasoBurkina Faso
1(1)
MadagascarMadagascar
2(1)
13/8/2025
MadagascarMadagascar
2(0)
Central African RepublicCentral African Republic
0(0)
10/8/2025
TanzaniaTanzania
2(2)
MadagascarMadagascar
1(1)

Thành tích gần đây của Ma rốc

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi Vòng loại World Cup khu vực Châu PhiFTHT
15/10/2025
Ma rốcMa rốc
1(0)
CongoCongo
0(0)
8/9/2025
ZambiaZambia
0(0)
Ma rốcMa rốc
2(1)
6/9/2025
Ma rốcMa rốc
5(2)
NigerNiger
0(0)
Giao hữu Giao hữuFTHT
10/10/2025
Ma rốcMa rốc
1(0)
BahrainBahrain
0(0)
CHAN Cup CHAN CupFTHT
30/8/2025
MadagascarMadagascar
2(1)
Ma rốcMa rốc
3(2)
27/8/2025
Ma rốcMa rốc
1(1)
SenegalSenegal
1(1)
23/8/2025
TanzaniaTanzania
0(0)
Ma rốcMa rốc
1(0)
17/8/2025
DR CongoDR Congo
1(1)
Ma rốcMa rốc
3(1)
14/8/2025
Ma rốcMa rốc
3(1)
ZambiaZambia
1(0)
10/8/2025
KenyaKenya
1(1)
Ma rốcMa rốc
0(0)
Chung Sân nhà Sân khách
AĐỘISTTHBHSĐGẦN ĐÂY
1
Kenya Kenya
4310+310
Thắng Hòa Thắng Thắng
2
Ma rốc Ma rốc
4301+59
Thắng Thua Thắng Thắng
3
DR Congo DR Congo
4202+16
Thua Thắng Thắng Thua
4
Angola Angola
4112-34
Thua Hòa Thắng Thua
5
Zambia Zambia
4004-60
Thua Thua Thua Thua
BĐỘISTTHBHSĐGẦN ĐÂY
1
Tanzania Tanzania
4310+410
Thắng Thắng Thắng Hòa
2
Madagascar Madagascar
4211+27
Hòa Thua Thắng Thắng
3
Mauritania Mauritania
4211+17
Hòa Thua Thắng Thắng
4
Burkina Faso Burkina Faso
4103-23
Thua Thắng Thua Thua
5
Central African Republic Central African Republic
4013-51
Thua Thua Thua Hòa

    Nếu các đội kết thúc với số điểm bằng nhau vào cuối mùa giải, hiệu số điểm sẽ là yếu tố quyết định

    X