• Yêu thích
  • Bóng đá
  • Tennis
  • Khúc côn cầu
  • Bóng rổ
  • Golf
  • Bóng gậy

Kết quả Malaysia vs Laos hôm nay 14-10-2025

T 3, 14/10/2025 20:00
Malaysia
5 - 1
(H1: 0-1)
Kết thúc
Laos

T 3, 14/10/2025 20:00

Asian cup: Vòng loại 2

Bukit Jalil National Stadium

 

Hiệp 1 0 - 1
Chanthavixay Khounthoumphone19'
Hiệp 2 5 - 1
59'Faisal Abdul Halim
65'Romel Morales
71'Romel Morales
83'Paulo Josue
80'(og) Khammanh Thapaseut

Đội hình xuất phát Malaysia vs Laos

Đang cập nhật

Thành tích đối đầu Malaysia vs Laos

AFF Suzuki Cup AFF Suzuki CupFTHT
12/11/2018
MalaysiaMalaysia
3(0)
LaosLaos
1(0)
9/12/2021
MalaysiaMalaysia
4(2)
LaosLaos
0(0)
24/12/2022
MalaysiaMalaysia
5(1)
LaosLaos
0(0)
Giao hữu Giao hữuFTHT
14/11/2024
MalaysiaMalaysia
1(1)
LaosLaos
3(1)
Asian cup Asian cupFTHT
9/10/2025
MalaysiaMalaysia
0(0)
LaosLaos
3(0)
14/10/2025
MalaysiaMalaysia
5(0)
LaosLaos
1(1)

Thành tích gần đây của Malaysia

Asian cup Asian cupFTHT
14/10/2025
MalaysiaMalaysia
5(0)
LaosLaos
1(1)
9/10/2025
LaosLaos
0(0)
MalaysiaMalaysia
3(0)
10/6/2025
MalaysiaMalaysia
4(0)
Việt NamViệt Nam
0(0)
25/3/2025
MalaysiaMalaysia
2(1)
NepalNepal
0(0)
Giao hữu Giao hữuFTHT
8/9/2025
MalaysiaMalaysia
1(1)
PalestinePalestine
0(0)
4/9/2025
MalaysiaMalaysia
2(1)
SingaporeSingapore
1(0)
3/6/2025
MalaysiaMalaysia
0(0)
Cape VerdeCape Verde
3(0)
29/5/2025
MalaysiaMalaysia
1(0)
Cape VerdeCape Verde
1(1)
ASEAN Cup ASEAN CupFTHT
20/12/2024
MalaysiaMalaysia
0(0)
SingaporeSingapore
0(0)
14/12/2024
ThailandThailand
1(0)
MalaysiaMalaysia
0(0)

Thành tích gần đây của Laos

Asian cup Asian cupFTHT
14/10/2025
MalaysiaMalaysia
5(0)
LaosLaos
1(1)
9/10/2025
LaosLaos
0(0)
MalaysiaMalaysia
3(0)
10/6/2025
LaosLaos
2(1)
NepalNepal
1(0)
25/3/2025
Việt NamViệt Nam
5(2)
LaosLaos
0(0)
Giao hữu Giao hữuFTHT
20/3/2025
LaosLaos
1(0)
Sri LankaSri Lanka
2(1)
17/11/2024
ThailandThailand
1(0)
LàoLào
1(0)
ASEAN Cup ASEAN CupFTHT
18/12/2024
MyanmarMyanmar
3(1)
LàoLào
2(0)
15/12/2024
LàoLào
1(1)
PhilippinesPhilippines
1(0)
12/12/2024
IndonesiaIndonesia
3(2)
LàoLào
3(2)
9/12/2024
LàoLào
1(0)
Việt NamViệt Nam
4(0)
Chung Sân nhà Sân khách
AĐỘISTTHBHSĐ
1
Tajikistan Tajikistan
4310+610
2
Philippines Philippines
4310+810
3
Timor-Leste Timor-Leste
4103-53
Thắng Thua
4
Maldives Maldives
4004-90
BĐỘISTTHBHSĐ
1
Lebanon Lebanon
4310+1110
2
Yemen Yemen
4220+118
3
Brunei Brunei
4103-153
Thắng Thắng
4
Bhutan Bhutan
4013-71

    Nếu các đội kết thúc với số điểm bằng nhau vào cuối mùa giải, hiệu số điểm sẽ là yếu tố quyết định

    X