• Yêu thích
  • Bóng đá
  • Tennis
  • Khúc côn cầu
  • Bóng rổ
  • Golf
  • Bóng gậy

Kết quả Naestved vs AB hôm nay 14-06-2025

T 7, 14/06/2025 19:00
Naestved
0 - 1
(H1: 0-0)
Kết thúc
AB

T 7, 14/06/2025 19:00

Hạng 2 Đan Mạch: Vòng 32

 

 

Đội hình xuất phát Naestved vs AB

Đang cập nhật

Thành tích đối đầu Naestved vs AB

Hạng 2 Đan Mạch Hạng 2 Đan MạchFTHT
3/8/2024
NaestvedNaestved
1(0)
ABAB
1(0)
3/11/2024
NaestvedNaestved
1(0)
ABAB
0(0)
14/5/2025
NaestvedNaestved
1(0)
ABAB
1(0)
14/6/2025
NaestvedNaestved
0(0)
ABAB
1(0)

Thành tích gần đây của Naestved

Hạng 2 Đan Mạch Hạng 2 Đan MạchFTHT
14/6/2025
NaestvedNaestved
0(0)
ABAB
1(0)
7/6/2025
Fremad AmagerFremad Amager
1(0)
NaestvedNaestved
0(0)
1/6/2025
NaestvedNaestved
1(1)
SkiveSkive
3(1)
24/5/2025
MiddelfartMiddelfart
3(0)
NaestvedNaestved
0(0)
18/5/2025
NaestvedNaestved
0(0)
Aarhus FremadAarhus Fremad
3(2)
14/5/2025
ABAB
1(0)
NaestvedNaestved
1(0)
11/5/2025
NaestvedNaestved
0(0)
MiddelfartMiddelfart
1(0)
3/5/2025
Aarhus FremadAarhus Fremad
7(4)
NaestvedNaestved
0(0)
27/4/2025
SkiveSkive
0(0)
NaestvedNaestved
2(2)
21/4/2025
NaestvedNaestved
1(0)
Fremad AmagerFremad Amager
2(0)

Thành tích gần đây của AB

Hạng 2 Đan Mạch Hạng 2 Đan MạchFTHT
14/6/2025
NaestvedNaestved
0(0)
ABAB
1(0)
7/6/2025
ABAB
4(1)
MiddelfartMiddelfart
0(0)
31/5/2025
ABAB
5(3)
Fremad AmagerFremad Amager
0(0)
24/5/2025
Aarhus FremadAarhus Fremad
1(1)
ABAB
2(0)
18/5/2025
SkiveSkive
1(0)
ABAB
3(1)
14/5/2025
ABAB
1(0)
NaestvedNaestved
1(0)
10/5/2025
Fremad AmagerFremad Amager
1(0)
ABAB
1(1)
3/5/2025
ABAB
5(3)
SkiveSkive
1(1)
26/4/2025
MiddelfartMiddelfart
1(0)
ABAB
0(0)
19/4/2025
ABAB
0(0)
Aarhus FremadAarhus Fremad
2(0)
Chung Sân nhà Sân khách
TTĐỘITrSTThTHHBBHSĐĐGẦN ĐÂY
1
OB OB
221471+2649
Hòa Hòa Hòa Hòa Hòa
2
Aarhus Fremad Aarhus Fremad
221426+2144
Thắng Thua Hòa Hòa Hòa
3
Fremad Amager Fremad Amager
221336+1042
Hòa Hòa Thua Thắng Hòa
4
Fredericia Fredericia
221318+1840
Thắng Thua Thua Thua Thắng
5
Middelfart Middelfart
221246+1240
Hòa Thắng Hòa Thua Thắng
6
AC Horsens AC Horsens
221246+940
Thắng Thua Thắng Thắng Thắng
7
Hvidovre Hvidovre
221066+636
Thắng Thua Thắng Thắng Hòa
8
Kolding IF Kolding IF
22976+834
Thua Thắng Thắng Hòa Thắng
9
Esbjerg fB Esbjerg fB
2211110+534
Thua Thua Thắng Thua Thua
10
Skive Skive
22958+132
Thua Hòa Thắng Hòa Thua
11
Naestved Naestved
22958-332
Thua Thua Thua Thua Thua
12
Hilleroed Hilleroed
22886+632
Thắng Hòa Thắng Thắng Hòa
13
AB AB
22877+531
Thắng Thắng Thắng Thắng Thắng
14
Frem Frem
22868+230
Thắng Thua Thua Hòa Hòa
15
HIK HIK
228410-528
Thua Thua Thua Hòa Thua
16
Ishoej IF Ishoej IF
22769-527
Thắng Hòa Thắng Hòa Hòa
17
Hobro Hobro
227510-826
Thua Thắng Hòa Thua Thua
18
FC Helsingoer FC Helsingoer
22688-226
Thắng Thắng Thua Hòa Thắng
19
B 93 B 93
226511-1823
Hòa Thắng Thua Hòa Hòa
20
HB Koege HB Koege
226412-1622
Thua Thắng Thua Hòa Thắng
21
Thisted Thisted
225710-1022
Thua Hòa Thắng Hòa Thắng
22
Vendsyssel FF Vendsyssel FF
225512-1220
Thắng Thua Thua Thua Thua
23
FC Roskilde FC Roskilde
224117-2413
Thua Thắng Thua Thắng Thua
24
Nykoebing FC Nykoebing FC
223316-2612
Thua Thắng Thắng Hòa Thua
Lên hạngĐỘITrSTThTHHBBHSĐĐGẦN ĐÂY
1
Aarhus Fremad Aarhus Fremad
321868+3260
Thắng Thua Hòa Hòa Hòa
2
Middelfart Middelfart
321787+1659
Hòa Thắng Hòa Thua Thắng
3
Fremad Amager Fremad Amager
321679+555
Hòa Hòa Thua Thắng Hòa
4
AB AB
321499+1951
Thắng Thắng Thắng Thắng Thắng
5
Skive Skive
3211813-641
Thua Hòa Thắng Hòa Thua
6
Naestved Naestved
3210616-2036
Thua Thua Thua Thua Thua
Xuống hạngĐỘITrSTThTHHBBHSĐĐGẦN ĐÂY
1
Ishoej IF Ishoej IF
32111011-143
Thắng Hòa Thắng Hòa Hòa
2
Thisted Thisted
32101111-441
Thua Hòa Thắng Hòa Thắng
3
HIK HIK
3211714-1240
Thua Thua Thua Hòa Thua
4
FC Helsingoer FC Helsingoer
3291211+339
Thắng Thắng Thua Hòa Thắng
5
Frem Frem
3291013-537
Thắng Thua Thua Hòa Hòa
6
Nykoebing FC Nykoebing FC
325819-2723
Thua Thắng Thắng Hòa Thua

    Nếu các đội kết thúc với số điểm bằng nhau vào cuối mùa giải, hiệu số điểm sẽ là yếu tố quyết định

    X