• Yêu thích
  • Bóng đá
  • Tennis
  • Khúc côn cầu
  • Bóng rổ
  • Golf
  • Bóng gậy

Kết quả Riga FC vs RFS hôm nay 19-06-2025

T 5, 19/06/2025 00:00
Riga FC
3 - 1
(H1: 0-0)
Kết thúc
RFS

T 5, 19/06/2025 00:00

VĐQG Latvia: Vòng 18

 

 

Hiệp 1 0 - 0
Hiệp 2 3 - 1
53'Ahmed AnkrahJanis Ikaunieks51'
87'Marko Regza
90+2''Ahmed Ankrah

Đội hình xuất phát Riga FC vs RFS

Đang cập nhật

Thành tích đối đầu Riga FC vs RFS

VĐQG Latvia VĐQG LatviaFTHT
26/4/2025
Riga FCRiga FC
0(0)
RFSRFS
1(0)
19/6/2025
Riga FCRiga FC
3(0)
RFSRFS
1(0)

Thành tích gần đây của Riga FC

VĐQG Latvia VĐQG LatviaFTHT
6/7/2025
Riga FCRiga FC
1(0)
BFC DaugavpilsBFC Daugavpils
1(1)
2/7/2025
Riga FCRiga FC
3(2)
FK JelgavaFK Jelgava
0(0)
27/6/2025
AudaAuda
1(0)
Riga FCRiga FC
3(2)
22/6/2025
Riga FCRiga FC
2(1)
SK Super NovaSK Super Nova
0(0)
19/6/2025
Riga FCRiga FC
3(0)
RFSRFS
1(0)
14/6/2025
GrobinaGrobina
0(0)
Riga FCRiga FC
2(0)
31/5/2025
Riga FCRiga FC
3(0)
FK Tukums 2000FK Tukums 2000
0(0)
24/5/2025
FK MettaFK Metta
0(0)
Riga FCRiga FC
3(0)
19/5/2025
Riga FCRiga FC
2(0)
FK LiepajaFK Liepaja
0(0)
Giao hữu Giao hữuFTHT
8/6/2025
FC PortoFC Porto
0(0)
Riga FCRiga FC
2(0)

Thành tích gần đây của RFS

Champions League Champions LeagueFTHT
8/7/2025
FCI LevadiaFCI Levadia
0(0)
RFSRFS
1(0)
VĐQG Latvia VĐQG LatviaFTHT
4/7/2025
RFSRFS
2(1)
FK LiepajaFK Liepaja
1(0)
30/6/2025
BFC DaugavpilsBFC Daugavpils
1(1)
RFSRFS
7(2)
26/6/2025
FK JelgavaFK Jelgava
0(0)
RFSRFS
1(0)
23/6/2025
RFSRFS
1(0)
AudaAuda
0(0)
19/6/2025
Riga FCRiga FC
3(0)
RFSRFS
1(0)
15/6/2025
RFSRFS
2(0)
SK Super NovaSK Super Nova
1(0)
31/5/2025
RFSRFS
6(0)
GrobinaGrobina
0(0)
25/5/2025
FK Tukums 2000FK Tukums 2000
2(0)
RFSRFS
5(0)
21/5/2025
RFSRFS
2(0)
FK MettaFK Metta
0(0)
Chung Sân nhà Sân khách
TTĐỘITrSTThTHHBBHSĐĐGẦN ĐÂY
1
Riga FC Riga FC
221741+3955
Thắng Thắng Thắng Thắng Hòa
2
RFS RFS
221714+3352
Thua Thắng Thắng Thắng Thắng
3
Auda Auda
221147+1037
Thắng Thua Thua Thắng Thắng
4
FK Liepaja FK Liepaja
221057+335
Thắng Thắng Thắng Thắng Thua
5
BFC Daugavpils BFC Daugavpils
22769-1027
Hòa Thua Thắng Thua Hòa
6
FK Jelgava FK Jelgava
226610-624
Hòa Thua Thua Thua Thua
7
SK Super Nova SK Super Nova
22499-521
Thua Thua Hòa Thua Thắng
8
Grobina Grobina
225413-2219
Thua Thắng Thua Thua Thua
9
FK Tukums 2000 FK Tukums 2000
224612-1718
Hòa Thắng Thua Thắng Thua
10
FK Metta FK Metta
224513-2517
Hòa Thua Hòa Thua Thắng

    Nếu các đội kết thúc với số điểm bằng nhau vào cuối mùa giải, hiệu số điểm sẽ là yếu tố quyết định

    X