• Yêu thích
  • Bóng đá
  • Tennis
  • Khúc côn cầu
  • Bóng rổ
  • Golf
  • Bóng gậy

Kết quả South Africa vs Guinea hôm nay 11-08-2025

T 2, 11/08/2025 21:00
South Africa
2 - 1
(H1: 1-1)
Kết thúc
Guinea

T 2, 11/08/2025 21:00

CHAN Cup: Vòng 3

 

 

Hiệp 1 1 - 1
10'Neo MaemaMoussa Moise Camara37'
Hiệp 2 2 - 1
54'Thabiso Kutumela

Đội hình xuất phát South Africa vs Guinea

Đang cập nhật

Thành tích đối đầu South Africa vs Guinea

Giao hữu Giao hữuFTHT
26/3/2022
South AfricaSouth Africa
0(0)
GuineaGuinea
0(0)
CHAN Cup CHAN CupFTHT
11/8/2025
South AfricaSouth Africa
2(1)
GuineaGuinea
1(1)

Thành tích gần đây của South Africa

Giao hữu Giao hữuFTHT
15/11/2025
South AfricaSouth Africa
3(0)
ZambiaZambia
1(0)
11/6/2025
South AfricaSouth Africa
2(0)
MozambiqueMozambique
0(0)
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi Vòng loại World Cup khu vực Châu PhiFTHT
14/10/2025
South AfricaSouth Africa
3(2)
RwandaRwanda
0(0)
10/10/2025
ZimbabweZimbabwe
0(0)
South AfricaSouth Africa
0(0)
9/9/2025
South AfricaSouth Africa
1(1)
NigeriaNigeria
1(1)
5/9/2025
LesothoLesotho
0(0)
South AfricaSouth Africa
3(1)
CHAN Cup CHAN CupFTHT
19/8/2025
South AfricaSouth Africa
3(0)
UgandaUganda
3(1)
16/8/2025
NigerNiger
0(0)
South AfricaSouth Africa
0(0)
11/8/2025
South AfricaSouth Africa
2(1)
GuineaGuinea
1(1)
8/8/2025
AlgeriaAlgeria
1(1)
South AfricaSouth Africa
1(1)

Thành tích gần đây của Guinea

Giao hữu Giao hữuFTHT
18/11/2025
NigerNiger
1(0)
GuineaGuinea
1(0)
15/11/2025
GuineaGuinea
2(0)
LiberiaLiberia
0(0)
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi Vòng loại World Cup khu vực Châu PhiFTHT
14/10/2025
GuineaGuinea
2(2)
BotswanaBotswana
2(2)
9/10/2025
MozambiqueMozambique
1(1)
GuineaGuinea
2(1)
8/9/2025
GuineaGuinea
0(0)
AlgeriaAlgeria
0(0)
5/9/2025
SomaliaSomalia
0(0)
GuineaGuinea
3(1)
CHAN Cup CHAN CupFTHT
15/8/2025
GuineaGuinea
1(0)
AlgeriaAlgeria
1(0)
11/8/2025
South AfricaSouth Africa
2(1)
GuineaGuinea
1(1)
9/8/2025
GuineaGuinea
0(0)
UgandaUganda
3(1)
4/8/2025
NigerNiger
0(0)
GuineaGuinea
1(0)
Chung Sân nhà Sân khách
AĐỘISTTHBHSĐGẦN ĐÂY
1
Kenya Kenya
4310+310
Thắng Hòa Thắng Thắng
2
Ma rốc Ma rốc
4301+59
Thắng Thua Thắng Thắng
3
DR Congo DR Congo
4202+16
Thua Thắng Thắng Thua
4
Angola Angola
4112-34
Thua Hòa Thắng Thua
5
Zambia Zambia
4004-60
Thua Thua Thua Thua
BĐỘISTTHBHSĐGẦN ĐÂY
1
Tanzania Tanzania
4310+410
Thắng Thắng Thắng Hòa
2
Madagascar Madagascar
4211+27
Hòa Thua Thắng Thắng
3
Mauritania Mauritania
4211+17
Hòa Thua Thắng Thắng
4
Burkina Faso Burkina Faso
4103-23
Thua Thắng Thua Thua
5
Central African Republic Central African Republic
4013-51
Thua Thua Thua Hòa

    Nếu các đội kết thúc với số điểm bằng nhau vào cuối mùa giải, hiệu số điểm sẽ là yếu tố quyết định

    X