• Yêu thích
  • Bóng đá
  • Tennis
  • Khúc côn cầu
  • Bóng rổ
  • Golf
  • Bóng gậy

Kết quả Stal Rzeszow vs GKS Tychy 71 hôm nay 23-11-2025

CN, 23/11/2025 01:30
Stal Rzeszow
2 - 1
(H1: 1-1)
Kết thúc
GKS Tychy 71

CN, 23/11/2025 01:30

Hạng 2 Ba Lan: Vòng 17

 

 

Hiệp 1 1 - 1
8'Jonathan JuniorDaniel Rumin18'
Hiệp 2 2 - 1
84'Jakub KucharskiMarcel Blachewicz70'
Tobiasz Kubik90+9''

Thống kê trận đấu Stal Rzeszow vs GKS Tychy 71

số liệu thống kê
Stal Rzeszow
Stal Rzeszow
GKS Tychy 71
GKS Tychy 71
Phạm lỗi
0%
0%
Ném biên
0%
0%
Việt vị
0%
0%
Chuyền dài
0%
0%
Phạt góc
0%
0%
Thẻ vàng
1%
5%
Thẻ đỏ
0%
2%
Thẻ vàng thứ 2
0%
2%
Sút trúng đích
0%
0%
Sút không trúng đích
0%
0%
Cú sút bị chặn
0%
0%
Phản công
0%
0%
Thủ môn cản phá
0%
0%
Phát bóng
0%
0%
Chăm sóc y tế
0%
0%

Đội hình xuất phát Stal Rzeszow vs GKS Tychy 71

Đang cập nhật

Thành tích đối đầu Stal Rzeszow vs GKS Tychy 71

Hạng 2 Ba Lan Hạng 2 Ba LanFTHT
30/10/2022
Stal RzeszowStal Rzeszow
1(0)
GKS Tychy 71GKS Tychy 71
2(1)
28/5/2023
Stal RzeszowStal Rzeszow
0(0)
GKS Tychy 71GKS Tychy 71
0(0)
30/7/2023
Stal RzeszowStal Rzeszow
1(0)
GKS Tychy 71GKS Tychy 71
2(1)
18/12/2023
Stal RzeszowStal Rzeszow
2(1)
GKS Tychy 71GKS Tychy 71
0(0)
30/9/2024
Stal RzeszowStal Rzeszow
5(3)
GKS Tychy 71GKS Tychy 71
1(1)
15/4/2025
Stal RzeszowStal Rzeszow
1(0)
GKS Tychy 71GKS Tychy 71
0(0)
23/11/2025
Stal RzeszowStal Rzeszow
2(1)
GKS Tychy 71GKS Tychy 71
1(1)

Thành tích gần đây của Stal Rzeszow

Hạng 2 Ba Lan Hạng 2 Ba LanFTHT
9/12/2025
Slask WroclawSlask Wroclaw
1(1)
Stal RzeszowStal Rzeszow
1(1)
1/12/2025
Stal RzeszowStal Rzeszow
1(1)
Pogon Grodzisk MazowieckiPogon Grodzisk Mazowiecki
0(0)
23/11/2025
Stal RzeszowStal Rzeszow
2(1)
GKS Tychy 71GKS Tychy 71
1(1)
9/11/2025
Wieczysta KrakowWieczysta Krakow
1(0)
Stal RzeszowStal Rzeszow
2(0)
2/11/2025
Stal RzeszowStal Rzeszow
1(0)
Pogon SiedlcePogon Siedlce
1(0)
26/10/2025
Wisla KrakowWisla Krakow
2(1)
Stal RzeszowStal Rzeszow
1(0)
19/10/2025
Stal RzeszowStal Rzeszow
1(0)
LKS LodzLKS Lodz
4(3)
4/10/2025
Polonia WarsawPolonia Warsaw
2(0)
Stal RzeszowStal Rzeszow
3(2)
28/9/2025
Stal RzeszowStal Rzeszow
3(1)
Stal MielecStal Mielec
2(0)
Cúp quốc gia Ba Lan Cúp quốc gia Ba LanFTHT
23/9/2025
Stal RzeszowStal Rzeszow
0(0)
Korona KielceKorona Kielce
1(0)

Thành tích gần đây của GKS Tychy 71

Hạng 2 Ba Lan Hạng 2 Ba LanFTHT
6/12/2025
GKS Tychy 71GKS Tychy 71
1(0)
Polonia WarsawPolonia Warsaw
1(1)
29/11/2025
Miedz LegnicaMiedz Legnica
6(4)
GKS Tychy 71GKS Tychy 71
1(1)
23/11/2025
Stal RzeszowStal Rzeszow
2(1)
GKS Tychy 71GKS Tychy 71
1(1)
9/11/2025
GKS Tychy 71GKS Tychy 71
1(1)
Pogon Grodzisk MazowieckiPogon Grodzisk Mazowiecki
2(2)
1/11/2025
Ruch ChorzowRuch Chorzow
2(2)
GKS Tychy 71GKS Tychy 71
1(0)
26/10/2025
GKS Tychy 71GKS Tychy 71
0(0)
Chrobry GlogowChrobry Glogow
1(1)
19/10/2025
GKS Tychy 71GKS Tychy 71
3(1)
Wieczysta KrakowWieczysta Krakow
3(2)
5/10/2025
LKS LodzLKS Lodz
3(1)
GKS Tychy 71GKS Tychy 71
1(0)
28/9/2025
GKS Tychy 71GKS Tychy 71
1(0)
Pogon SiedlcePogon Siedlce
3(1)
Cúp quốc gia Ba Lan Cúp quốc gia Ba LanFTHT
24/9/2025
Zawisza BydgoszczZawisza Bydgoszcz
2(0)
GKS Tychy 71GKS Tychy 71
0(0)
Chung Sân nhà Sân khách
TTĐỘITrSTThTHHBBHSĐĐGẦN ĐÂY
1
Wisla Krakow Wisla Krakow
191342+3343
Thắng Thua Hòa Thắng Hòa
2
Polonia Bytom Polonia Bytom
191045+1234
Thắng Thắng Thắng Hòa Thắng
3
Pogon Grodzisk Mazowiecki Pogon Grodzisk Mazowiecki
19964+1033
Thắng Thắng Hòa Thua Hòa
4
Chrobry Glogow Chrobry Glogow
19946+831
Thua Thắng Thua Thắng Thua
5
Stal Rzeszow Stal Rzeszow
19946+131
Hòa Thắng Thắng Thắng Hòa
6
Wieczysta Krakow Wieczysta Krakow
19865+1130
Thua Thua Thắng Hòa Thắng
7
Slask Wroclaw Slask Wroclaw
19865+330
Thua Thua Hòa Hòa Hòa
8
Ruch Chorzow Ruch Chorzow
19865+330
Thắng Thắng Thua Thắng Thắng
9
Polonia Warsaw Polonia Warsaw
19865+230
Thắng Thắng Thắng Thắng Hòa
10
Miedz Legnica Miedz Legnica
19937-130
Thắng Thua Thắng Thắng Thắng
11
LKS Lodz LKS Lodz
19757-126
Thắng Thua Thắng Hòa Hòa
12
Pogon Siedlce Pogon Siedlce
19577022
Hòa Hòa Hòa Thua Thua
13
Odra Opole Odra Opole
19577-422
Thua Thắng Thua Thua Thua
14
Puszcza Niepolomice Puszcza Niepolomice
193106-419
Hòa Thắng Thua Thua Hòa
15
Znicz Pruszkow Znicz Pruszkow
195212-2017
Thua Thua Thắng Hòa Thắng
16
GKS Tychy 71 GKS Tychy 71
193412-1813
Thua Thua Thua Thua Hòa
17
Stal Mielec Stal Mielec
193412-1913
Hòa Hòa Thua Thua Thua
18
Gornik Leczna Gornik Leczna
191810-1611
Thua Thua Thua Hòa Thua

    Nếu các đội kết thúc với số điểm bằng nhau vào cuối mùa giải, hiệu số điểm sẽ là yếu tố quyết định

    X