• Yêu thích
  • Bóng đá
  • Tennis
  • Khúc côn cầu
  • Bóng rổ
  • Golf
  • Bóng gậy

Kết quả Sudan vs Algeria hôm nay 24-08-2025

CN, 24/08/2025 00:00
Sudan
1 - 1
(H1: 0-0) (Pen: 4-2)
Kết thúc
Algeria

CN, 24/08/2025 00:00

CHAN Cup: Vòng tứ kết

 

 

Hiệp 1 0 - 0
Hiệp 2 1 - 1
48'(og) Ayoub GhezalaSoufiane Bayazid73'

Đội hình xuất phát Sudan vs Algeria

Đang cập nhật

Thành tích đối đầu Sudan vs Algeria

CHAN Cup CHAN CupFTHT
24/8/2025
SudanSudan
1(0)
AlgeriaAlgeria
1(0)
FIFA Arab Cup FIFA Arab CupFTHT
3/12/2025
SudanSudan
0(0)
AlgeriaAlgeria
0(0)

Thành tích gần đây của Sudan

FIFA Arab Cup FIFA Arab CupFTHT
10/12/2025
BahrainBahrain
3(1)
SudanSudan
1(0)
6/12/2025
SudanSudan
0(0)
IraqIraq
2(0)
3/12/2025
AlgeriaAlgeria
0(0)
SudanSudan
0(0)
26/11/2025
LebanonLebanon
1(0)
SudanSudan
2(0)
Giao hữu Giao hữuFTHT
14/11/2025
OmanOman
2(0)
SudanSudan
0(0)
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi Vòng loại World Cup khu vực Châu PhiFTHT
15/10/2025
DR CongoDR Congo
1(1)
SudanSudan
0(0)
10/10/2025
SudanSudan
0(0)
MauritaniaMauritania
0(0)
9/9/2025
TogoTogo
1(1)
SudanSudan
0(0)
6/9/2025
SenegalSenegal
2(2)
SudanSudan
0(0)
CHAN Cup CHAN CupFTHT
29/8/2025
SudanSudan
1(1)
SenegalSenegal
1(0)

Thành tích gần đây của Algeria

FIFA Arab Cup FIFA Arab CupFTHT
13/12/2025
AlgeriaAlgeria
1(0)
UAEUAE
1(0)
10/12/2025
AlgeriaAlgeria
2(0)
IraqIraq
0(0)
6/12/2025
BahrainBahrain
1(1)
AlgeriaAlgeria
5(3)
3/12/2025
AlgeriaAlgeria
0(0)
SudanSudan
0(0)
Giao hữu Giao hữuFTHT
18/11/2025
Ả Rập Xê-útẢ Rập Xê-út
0(0)
AlgeriaAlgeria
2(0)
13/11/2025
AlgeriaAlgeria
3(0)
ZimbabweZimbabwe
1(0)
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi Vòng loại World Cup khu vực Châu PhiFTHT
14/10/2025
AlgeriaAlgeria
2(0)
UgandaUganda
1(1)
9/10/2025
SomaliaSomalia
0(0)
AlgeriaAlgeria
3(2)
8/9/2025
GuineaGuinea
0(0)
AlgeriaAlgeria
0(0)
5/9/2025
AlgeriaAlgeria
3(1)
BotswanaBotswana
1(1)
Chung Sân nhà Sân khách
AĐỘISTTHBHSĐGẦN ĐÂY
1
Kenya Kenya
4310+310
Thắng Hòa Thắng Thắng
2
Ma rốc Ma rốc
4301+59
Thắng Thua Thắng Thắng
3
DR Congo DR Congo
4202+16
Thua Thắng Thắng Thua
4
Angola Angola
4112-34
Thua Hòa Thắng Thua
5
Zambia Zambia
4004-60
Thua Thua Thua Thua
BĐỘISTTHBHSĐGẦN ĐÂY
1
Tanzania Tanzania
4310+410
Thắng Thắng Thắng Hòa
2
Madagascar Madagascar
4211+27
Hòa Thua Thắng Thắng
3
Mauritania Mauritania
4211+17
Hòa Thua Thắng Thắng
4
Burkina Faso Burkina Faso
4103-23
Thua Thắng Thua Thua
5
Central African Republic Central African Republic
4013-51
Thua Thua Thua Hòa

    Nếu các đội kết thúc với số điểm bằng nhau vào cuối mùa giải, hiệu số điểm sẽ là yếu tố quyết định

    X