• Yêu thích
  • Bóng đá
  • Tennis
  • Khúc côn cầu
  • Bóng rổ
  • Golf
  • Bóng gậy

Kết quả Thổ Nhĩ Kỳ vs Bulgaria hôm nay 16-11-2025

CN, 16/11/2025 00:00
Thổ Nhĩ Kỳ
vs
Bulgaria

CN, 16/11/2025 00:00

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu: Vòng 5

Benito Villamarin

 

Đội hình xuất phát Thổ Nhĩ Kỳ vs Bulgaria

Đang cập nhật

Thành tích đối đầu Thổ Nhĩ Kỳ vs Bulgaria

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu Vòng loại World Cup khu vực Châu ÂuFTHT
12/10/2025
Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ
1(1)
BulgariaBulgaria
6(1)

Thành tích gần đây của Thổ Nhĩ Kỳ

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu Vòng loại World Cup khu vực Châu ÂuFTHT
15/10/2025
Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ
4(3)
GeorgiaGeorgia
1(0)
12/10/2025
BulgariaBulgaria
1(1)
Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ
6(1)
8/9/2025
Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ
0(0)
Tây Ban NhaTây Ban Nha
6(3)
4/9/2025
GeorgiaGeorgia
2(0)
Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ
3(2)
Giao hữu Giao hữuFTHT
11/6/2025
MexicoMexico
1(1)
Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ
0(0)
8/6/2025
MỹMỹ
1(1)
Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ
2(2)
Uefa Nations League Uefa Nations LeagueFTHT
24/3/2025
HungaryHungary
0(0)
Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ
3(2)
21/3/2025
Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ
3(1)
HungaryHungary
1(1)
20/11/2024
MontenegroMontenegro
3(2)
Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ
1(1)
17/11/2024
Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ
0(0)
WalesWales
0(0)

Thành tích gần đây của Bulgaria

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu Vòng loại World Cup khu vực Châu ÂuFTHT
15/10/2025
Tây Ban NhaTây Ban Nha
4(1)
BulgariaBulgaria
0(0)
12/10/2025
BulgariaBulgaria
1(1)
Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ
6(1)
7/9/2025
GeorgiaGeorgia
3(2)
BulgariaBulgaria
0(0)
5/9/2025
BulgariaBulgaria
0(0)
Tây Ban NhaTây Ban Nha
3(3)
Giao hữu Giao hữuFTHT
11/6/2025
Hy LạpHy Lạp
4(0)
BulgariaBulgaria
0(0)
6/6/2025
BulgariaBulgaria
2(1)
Đảo SípĐảo Síp
2(1)
Uefa Nations League Uefa Nations LeagueFTHT
24/3/2025
AilenAilen
2(0)
BulgariaBulgaria
1(1)
21/3/2025
BulgariaBulgaria
1(1)
AilenAilen
2(2)
19/11/2024
BulgariaBulgaria
1(1)
BelarusBelarus
1(0)
16/11/2024
LuxembourgLuxembourg
0(0)
BulgariaBulgaria
1(1)
Chung Sân nhà Sân khách
AĐỘISTTHBHSĐGẦN ĐÂY
1
Đức Đức
4301+59
Thua Thắng Thắng Thắng
2
Slovakia Slovakia
4301+39
Thắng Thắng Thua Thắng
3
Northern Ireland Northern Ireland
4202+16
Thắng Thua Thắng Thua
4
Luxembourg Luxembourg
4004-90
Thua Thua Thua Thua
BĐỘISTTHBHSĐGẦN ĐÂY
1
Thụy Sĩ Thụy Sĩ
4310+910
Thắng Thắng Thắng Hòa
2
Kosovo Kosovo
4211-17
Thua Thắng Hòa Thắng
3
Slovenia Slovenia
4031-33
Hòa Thua Hòa Hòa
4
Thụy Điển Thụy Điển
4013-51
Hòa Thua Thua Thua

    Nếu các đội kết thúc với số điểm bằng nhau vào cuối mùa giải, hiệu số điểm sẽ là yếu tố quyết định

    X