• Yêu thích
  • Bóng đá
  • Tennis
  • Khúc côn cầu
  • Bóng rổ
  • Golf
  • Bóng gậy

Kết quả Uganda vs Niger hôm nay 12-08-2025

T 3, 12/08/2025 00:00
Uganda
2 - 0
(H1: 1-0)
Kết thúc
Niger

T 3, 12/08/2025 00:00

CHAN Cup: Vòng 3

 

 

Hiệp 1 1 - 0
24'(Pen) Allan Okello
25'Allan Okello
Hiệp 2 2 - 0
56'Joel Sserunjogi

Đội hình xuất phát Uganda vs Niger

Đang cập nhật

Thành tích đối đầu Uganda vs Niger

Giao hữu Giao hữuFTHT
7/1/2021
UgandaUganda
3(0)
NigerNiger
0(0)
Can Cup Can CupFTHT
8/6/2022
UgandaUganda
1(0)
NigerNiger
1(0)
8/9/2023
UgandaUganda
0(0)
NigerNiger
2(2)
CHAN Cup CHAN CupFTHT
12/8/2025
UgandaUganda
2(1)
NigerNiger
0(0)

Thành tích gần đây của Uganda

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi Vòng loại World Cup khu vực Châu PhiFTHT
14/10/2025
AlgeriaAlgeria
2(0)
UgandaUganda
1(1)
9/10/2025
BotswanaBotswana
0(0)
UgandaUganda
1(0)
8/9/2025
UgandaUganda
2(2)
SomaliaSomalia
0(0)
5/9/2025
UgandaUganda
4(0)
MozambiqueMozambique
0(0)
CHAN Cup CHAN CupFTHT
23/8/2025
UgandaUganda
0(0)
SenegalSenegal
1(0)
19/8/2025
South AfricaSouth Africa
3(0)
UgandaUganda
3(1)
12/8/2025
UgandaUganda
2(1)
NigerNiger
0(0)
9/8/2025
GuineaGuinea
0(0)
UgandaUganda
3(1)
5/8/2025
UgandaUganda
0(0)
AlgeriaAlgeria
3(1)
Giao hữu Giao hữuFTHT
24/7/2025
UgandaUganda
2(0)
SenegalSenegal
1(0)

Thành tích gần đây của Niger

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi Vòng loại World Cup khu vực Châu PhiFTHT
12/10/2025
ZambiaZambia
0(0)
NigerNiger
1(0)
9/10/2025
NigerNiger
3(1)
CongoCongo
1(0)
9/9/2025
TanzaniaTanzania
0(0)
NigerNiger
1(0)
6/9/2025
Ma rốcMa rốc
5(2)
NigerNiger
0(0)
CHAN Cup CHAN CupFTHT
19/8/2025
AlgeriaAlgeria
0(0)
NigerNiger
0(0)
16/8/2025
NigerNiger
0(0)
South AfricaSouth Africa
0(0)
12/8/2025
UgandaUganda
2(1)
NigerNiger
0(0)
4/8/2025
NigerNiger
0(0)
GuineaGuinea
1(0)
Giao hữu Giao hữuFTHT
24/7/2025
Central African RepublicCentral African Republic
0(0)
NigerNiger
0(0)
10/6/2025
ZimbabweZimbabwe
1(1)
NigerNiger
1(0)
Chung Sân nhà Sân khách
AĐỘISTTHBHSĐGẦN ĐÂY
1
Kenya Kenya
4310+310
Thắng Hòa Thắng Thắng
2
Ma rốc Ma rốc
4301+59
Thắng Thua Thắng Thắng
3
DR Congo DR Congo
4202+16
Thua Thắng Thắng Thua
4
Angola Angola
4112-34
Thua Hòa Thắng Thua
5
Zambia Zambia
4004-60
Thua Thua Thua Thua
BĐỘISTTHBHSĐGẦN ĐÂY
1
Tanzania Tanzania
4310+410
Thắng Thắng Thắng Hòa
2
Madagascar Madagascar
4211+27
Hòa Thua Thắng Thắng
3
Mauritania Mauritania
4211+17
Hòa Thua Thắng Thắng
4
Burkina Faso Burkina Faso
4103-23
Thua Thắng Thua Thua
5
Central African Republic Central African Republic
4013-51
Thua Thua Thua Hòa

    Nếu các đội kết thúc với số điểm bằng nhau vào cuối mùa giải, hiệu số điểm sẽ là yếu tố quyết định

    X