• Yêu thích
  • Bóng đá
  • Tennis
  • Khúc côn cầu
  • Bóng rổ
  • Golf
  • Bóng gậy

Kết quả Zambia vs Kenya hôm nay 17-08-2025

CN, 17/08/2025 19:00
Zambia
0 - 1
(H1: 0-0)
Kết thúc
Kenya

CN, 17/08/2025 19:00

CHAN Cup: Vòng 5

 

 

Đội hình xuất phát Zambia vs Kenya

Đang cập nhật

Thành tích đối đầu Zambia vs Kenya

CHAN Cup CHAN CupFTHT
17/8/2025
ZambiaZambia
0(0)
KenyaKenya
1(0)

Thành tích gần đây của Zambia

Giao hữu Giao hữuFTHT
18/11/2025
AngolaAngola
3(0)
ZambiaZambia
2(0)
15/11/2025
South AfricaSouth Africa
3(0)
ZambiaZambia
1(0)
U17 World Cup U17 World CupFTHT
14/11/2025
ZambiaZambia
1(0)
Mali U17Mali U17
3(0)
10/11/2025
ZambiaZambia
1(1)
Brazil U17Brazil U17
1(0)
7/11/2025
ZambiaZambia
5(3)
Honduras U17Honduras U17
2(1)
4/11/2025
Indonesia U17Indonesia U17
1(0)
ZambiaZambia
3(0)
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi Vòng loại World Cup khu vực Châu PhiFTHT
12/10/2025
ZambiaZambia
0(0)
NigerNiger
1(0)
9/10/2025
TanzaniaTanzania
0(0)
ZambiaZambia
1(0)
8/9/2025
ZambiaZambia
0(0)
Ma rốcMa rốc
2(1)
CHAN Cup CHAN CupFTHT
17/8/2025
ZambiaZambia
0(0)
KenyaKenya
1(0)

Thành tích gần đây của Kenya

Giao hữu Giao hữuFTHT
18/11/2025
KenyaKenya
0(0)
SenegalSenegal
8(6)
14/11/2025
KenyaKenya
0(0)
Equatorial GuineaEquatorial Guinea
1(0)
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi Vòng loại World Cup khu vực Châu PhiFTHT
15/10/2025
Bờ Biển NgàBờ Biển Ngà
3(1)
KenyaKenya
0(0)
9/10/2025
BurundiBurundi
0(0)
KenyaKenya
1(0)
9/9/2025
KenyaKenya
5(4)
SeychellesSeychelles
0(0)
5/9/2025
KenyaKenya
1(0)
GambiaGambia
3(3)
CHAN Cup CHAN CupFTHT
22/8/2025
KenyaKenya
1(0)
MadagascarMadagascar
1(0)
17/8/2025
ZambiaZambia
0(0)
KenyaKenya
1(0)
10/8/2025
KenyaKenya
1(1)
Ma rốcMa rốc
0(0)
7/8/2025
AngolaAngola
1(1)
KenyaKenya
1(1)
Chung Sân nhà Sân khách
AĐỘISTTHBHSĐGẦN ĐÂY
1
Kenya Kenya
4310+310
Thắng Hòa Thắng Thắng
2
Ma rốc Ma rốc
4301+59
Thắng Thua Thắng Thắng
3
DR Congo DR Congo
4202+16
Thua Thắng Thắng Thua
4
Angola Angola
4112-34
Thua Hòa Thắng Thua
5
Zambia Zambia
4004-60
Thua Thua Thua Thua
BĐỘISTTHBHSĐGẦN ĐÂY
1
Tanzania Tanzania
4310+410
Thắng Thắng Thắng Hòa
2
Madagascar Madagascar
4211+27
Hòa Thua Thắng Thắng
3
Mauritania Mauritania
4211+17
Hòa Thua Thắng Thắng
4
Burkina Faso Burkina Faso
4103-23
Thua Thắng Thua Thua
5
Central African Republic Central African Republic
4013-51
Thua Thua Thua Hòa

    Nếu các đội kết thúc với số điểm bằng nhau vào cuối mùa giải, hiệu số điểm sẽ là yếu tố quyết định

    X