Chung Sân nhà Sân khách
| A | ĐỘI | ST | T | H | B | HS | Đ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 3 | 3 | 0 | 0 | +12 | 9 | |
| 2 | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | |
| 3 | 3 | 1 | 0 | 2 | -5 | 3 | |
| 4 | 3 | 1 | 0 | 2 | -5 | 3 | |
| B | ĐỘI | ST | T | H | B | HS | Đ |
| 1 | 3 | 3 | 0 | 0 | +11 | 9 | |
| 2 | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | |
| 3 | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | |
| 4 | 3 | 0 | 1 | 2 | -9 | 1 |
- Vào bán kết
- Xét đội xếp thứ 2 có thành tích cao nhất vào bán kết
Nếu các đội kết thúc với số điểm bằng nhau vào cuối mùa giải, hiệu số điểm sẽ là yếu tố quyết định