Bảng xếp hạng VĐQG Albania Hôm Nay

Chung Sân nhà Sân khách
TTĐỘITrSTThTHHBBHSĐĐGẦN ĐÂY
1
Vllaznia Vllaznia
9612+819
Thắng Thắng Thắng Thắng Thua
2
KF Egnatia KF Egnatia
9531+418
Thắng Thắng Hòa Hòa Thắng
3
AF Elbasani AF Elbasani
9522+517
Hòa Thua Thua Thắng Thắng
4
FC Dinamo City FC Dinamo City
9522+717
Thắng Thắng Hòa Thắng Thắng
5
Teuta Durres Teuta Durres
9351+214
Hòa Thắng Hòa Thắng Thua
6
Vora Vora
9315-310
Thua Thua Thắng Thua Thua
7
KF Bylis KF Bylis
9234-19
Thắng Thua Thua Thua Thắng
8
Partizani Partizani
9225-98
Thua Thua Thắng Hòa Thua
9
KF Tirana KF Tirana
9135-76
Thua Thắng Hòa Thua Thua
10
Flamurtari FC Flamurtari FC
9126-65
Thua Thua Thua Thua Thắng

    Nếu các đội kết thúc với số điểm bằng nhau vào cuối mùa giải, hiệu số điểm sẽ là yếu tố quyết định

    X