Bảng xếp hạng VĐQG Angola Hôm Nay

Chung Sân nhà Sân khách
TTĐỘITrSTThTHHBBHSĐĐGẦN ĐÂY
1
Petro Atletico Petro Atletico
10703+1021
Thua Thắng Thắng Thắng Thua
2
Primeiro de Agosto Primeiro de Agosto
10550+620
Thắng Thắng Hòa Hòa Thắng
3
Wiliete Benguela Wiliete Benguela
9522+217
Thắng Thua Thắng Hòa Thắng
4
FC Bravos do Maquis FC Bravos do Maquis
9513+616
Thua Thắng Thua Thắng Thắng
5
Recreativo do Libolo Recreativo do Libolo
9513-216
Thắng Thua Thắng Thua Thua
6
CD Lunda Sul CD Lunda Sul
10352+214
Thắng Thua Thắng Hòa Thua
7
1º de Maio 1º de Maio
10424-314
Hòa Hòa Thắng Thắng Thắng
8
Kabuscorp SCP Kabuscorp SCP
9342013
Hòa Thua Hòa Thua Hòa
9
Sagrada Esperanca Sagrada Esperanca
8251+311
Thua Hòa Thắng Thắng Hòa
10
Redonda FC Redonda FC
9324-111
Thua Thắng Thắng Thắng Thua
11
Academica Petroleos do Lobito Academica Petroleos do Lobito
10253-211
Thua Thua Thua Hòa Thắng
12
Luanda City Luanda City
10325-511
Thua Thắng Thua Thua Thắng
13
CD Huila CD Huila
9243010
Hòa Hòa Thua Thắng Thua
14
GD Interclube GD Interclube
9144-37
Thắng Hòa Thua Thua Thua
15
Sao Salvador Sao Salvador
9216-57
Thua Thắng Thua Thua Thua
16
Guelson FC Guelson FC
10118-84
Thua Thua Thua Hòa Thua
17
Wiliete SC Wiliete SC
000000

    Nếu các đội kết thúc với số điểm bằng nhau vào cuối mùa giải, hiệu số điểm sẽ là yếu tố quyết định

    X