Chọn ngày
Vòng
Vòng hiện tại: Khác
Chọn ngày
- T2
- T3
- T4
- T5
- T6
- T7
- CN
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- 11
- 12
- 13
- 14
- 15
- 16
- 17
- 18
- 19
- 20
- 21
- 22
- 23
- 24
- 25
- 26
- 27
- 28
- 29
- 30
- 31
- 32

Châu Phi
|   |  | FT | HT | |||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Thứ 3 - 28/10 | ||||||
| FT |  Primeiro de Agosto (10) | 0 | 1 | |||
|  CD Lunda Sul (5) | 0 | 1 | ||||
| FT |  Primeiro de Agosto (10) | 0 | 1 | |||
|  CD Lunda Sul (5) | 0 | 1 | ||||
| Ngày mai, thứ 7 - 01/11 | ||||||
| 22:00 01/11 |  Petro Atletico (8) | |||||
|  Kabuscorp SCP (1) | ||||||
| 22:00 01/11 |  Guelson FC (17) | |||||
|  Kabuscorp SCP (1) | ||||||
| 21:30 01/11 |  Redonda FC (15) | |||||
|  Academica Petroleos do Lobito (7) | ||||||
| 21:00 01/11 |  CD Lunda Sul (5) | |||||
|  Academica Petroleos do Lobito (7) | ||||||
| 21:00 01/11 |  FC Bravos do Maquis (4) | |||||
|  Sao Salvador (6) | ||||||
| 21:00 01/11 |  Sagrada Esperanca (13) | |||||
|  Recreativo do Libolo (2) | ||||||
| 21:00 01/11 |  FC Bravos do Maquis (4) | |||||
|  Wiliete Benguela (3) | ||||||
| 21:00 01/11 |  Sagrada Esperanca (13) | |||||
|  Primeiro de Agosto (10) | ||||||
| Hôm qua, thứ 5 - 30/10 | ||||||
| 21:30 30/10 |  Kabuscorp SCP (1) | 0 | ||||
|  1º de Maio (14) | 0 | |||||
| 21:30 30/10 |  Primeiro de Agosto (10) | 0 | ||||
|  FC Bravos do Maquis (4) | 0 | |||||
| Thứ 4 - 29/10 | ||||||
| 22:00 29/10 |  Petro Atletico (8) | 0 | ||||
|  GD Interclube (9) | 0 | |||||
| 21:30 29/10 |  Academica Petroleos do Lobito (7) | 0 | ||||
|  Wiliete Benguela (3) | 0 | |||||
| 21:30 29/10 |  Luanda City (11) | 0 | ||||
|  Guelson FC (17) | 0 | |||||
| 21:00 29/10 |  Recreativo do Libolo (2) | 0 | ||||
|  CD Huila (12) | 0 | |||||
| 21:00 29/10 |  Redonda FC (15) | 0 | ||||
|  CD Lunda Sul (5) | 0 | |||||
| 21:00 29/10 |  Sao Salvador (6) | 0 | ||||
|  Sagrada Esperanca (13) | 0 | |||||
| FT |  Sao Salvador (6) | 0 | 2 | |||
|  Petro Atletico (8) | 0 | 1 | ||||
| Chủ nhật - 26/10 | ||||||
| FT |  Wiliete Benguela (3) | 0 | 3 | |||
|  Sagrada Esperanca (13) | 0 | 1 | ||||
| FT |  Luanda City (11) | 0 | 1 | |||
|  Redonda FC (15) | 0 | 0 | ||||
| FT |  Academica Petroleos do Lobito (7) | 0 | 1 | |||
|  FC Bravos do Maquis (4) | 0 | 0 | ||||
| 21:30 26/10 |  CD Huila (12) | 0 | ||||
|  Sao Salvador (6) | 0 | |||||
| 21:00 26/10 |  1º de Maio (14) | 0 | ||||
|  GD Interclube (9) | 0 | |||||
| Thứ 7 - 25/10 | ||||||
| FT |  GD Interclube (9) | 0 | 2 | |||
|  Guelson FC (17) | 0 | 1 | ||||
| 21:00 25/10 |  CD Lunda Sul (5) | 0 | ||||
|  Luanda City (11) | 0 | |||||
| 21:00 25/10 |  FC Bravos do Maquis (4) | 0 | ||||
|  Wiliete SC (16) | 0 | |||||
| 21:00 25/10 |  Redonda FC (15) | 0 | ||||
|  Academica Petroleos do Lobito (7) | 0 | |||||
| 21:00 25/10 |  Sagrada Esperanca (13) | 0 | ||||
|  Primeiro de Agosto (10) | 0 | |||||
| Thứ 6 - 24/10 | ||||||
| FT |  Primeiro de Agosto (10) | 0 | 2 | |||
|  CD Huila (12) | 0 | 2 | ||||
Theo dõi kết quả VĐQG Angola đêm qua và hôm nay mới nhất.
Giải bóng đá VĐQG Angola là gì?
Đây là một giải đấu bóng đá dành cho các câu lạc bộ chuyên nghiệp nam của Châu Phi. Nó là giải đấu cấp cao nhất trong hệ thống các giải bóng đá Châu Phi, và là giải đấu chính trong hệ thống thi đấu quốc gia. Với 17 đội bóng, với 1 vòng đầu và các đội bóng sẽ hướng tới 1 danh hiệu cao quý duy nhất đó là chức vô địch.