Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan Hôm Nay

Chung Sân nhà Sân khách
TTĐỘITrSTThTHHBBHSĐĐGẦN ĐÂY
1
Gornik Zabrze Gornik Zabrze
13823+1026
Thắng Hòa Thắng Hòa Thắng
2
Jagiellonia Bialystok Jagiellonia Bialystok
12732+924
Hòa Hòa Thắng Thắng Thua
3
Wisla Plock Wisla Plock
12642+722
Thua Hòa Hòa Thắng Hòa
4
Cracovia Cracovia
12633+721
Thắng Hòa Thua Thắng Thua
5
Lech Poznan Lech Poznan
12552+220
Hòa Hòa Thắng Hòa Hòa
6
Korona Kielce Korona Kielce
13544+419
Hòa Thắng Thua Hòa Thua
7
Zaglebie Lubin Zaglebie Lubin
12453+717
Hòa Thắng Thua Thắng Hòa
8
Rakow Czestochowa Rakow Czestochowa
12525-217
Hòa Thắng Thắng Thua Thắng
9
Pogon Szczecin Pogon Szczecin
13526-317
Thua Thua Thắng Hòa Thắng
10
Legia Warszawa Legia Warszawa
12444+216
Hòa Thắng Thua Thua Hòa
11
Radomiak Radom Radomiak Radom
13445016
Thắng Hòa Thắng Thua Hòa
12
Widzew Lodz Widzew Lodz
13517016
Thua Thua Thắng Thắng Thua
13
Arka Gdynia Arka Gdynia
13436-1115
Hòa Thua Thắng Thua Thắng
14
Motor Lublin Motor Lublin
12354-514
Hòa Hòa Thua Thua Thắng
15
GKS Katowice GKS Katowice
13427-714
Thua Hòa Thua Thắng Thắng
16
Lechia Gdansk Lechia Gdansk
13436-710
Thắng Thua Hòa Thắng Thua
17
Termalica Nieciecza Termalica Nieciecza
13247-810
Thua Thua Thua Thua Hòa
18
Piast Gliwice Piast Gliwice
11146-57
Thua Thắng Thua Thua Thua

    Nếu các đội kết thúc với số điểm bằng nhau vào cuối mùa giải, hiệu số điểm sẽ là yếu tố quyết định

    X