| FT | HT | ||||
|---|---|---|---|---|---|
FT | 1 | ||||
| 1 | |||||
- Yêu thích
- Bóng đá
- Tennis
- Khúc côn cầu
- Bóng rổ
- Golf
- Bóng gậy
VĐQG Bờ Biển Ngà
Kết quả VĐQG Bờ Biển Ngà mới nhất
Chung Sân nhà Sân khách
| TT | ĐỘI | TrST | ThT | HH | BB | HS | ĐĐ | GẦN ĐÂY |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 15 | 9 | 3 | 3 | +14 | 30 | ||
| 2 | 14 | 9 | 1 | 4 | +7 | 28 | ||
| 3 | 15 | 6 | 5 | 4 | +9 | 23 | ||
| 4 | 14 | 6 | 5 | 3 | +8 | 23 | ||
| 5 | 15 | 6 | 4 | 5 | +1 | 22 | ||
| 6 | 15 | 6 | 4 | 5 | -4 | 22 | ||
| 7 | 15 | 6 | 3 | 6 | +2 | 21 | ||
| 8 | 15 | 6 | 3 | 6 | +1 | 21 | ||
| 9 | 15 | 6 | 3 | 6 | 0 | 21 | ||
| 10 | 15 | 5 | 4 | 6 | 0 | 19 | ||
| 11 | 15 | 6 | 1 | 8 | -5 | 19 | ||
| 12 | 15 | 6 | 1 | 8 | -8 | 19 | ||
| 13 | 15 | 4 | 6 | 5 | -2 | 18 | ||
| 14 | 15 | 4 | 4 | 7 | -8 | 16 | ||
| 15 | 15 | 3 | 5 | 7 | -3 | 14 | ||
| 16 | 15 | 3 | 4 | 8 | -12 | 13 |
Nếu các đội kết thúc với số điểm bằng nhau vào cuối mùa giải, hiệu số điểm sẽ là yếu tố quyết định