Chọn ngày
Vòng
Vòng hiện tại: Vòng 14
Chọn ngày
- T2
- T3
- T4
- T5
- T6
- T7
- CN
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- 11
- 12
- 13
- 14
- 15
- 16
- 17
- 18
- 19
- 20
- 21
- 22
- 23
- 24
- 25
- 26
- 27
- 28
- 29
- 30
- 31
- 32

Châu Âu
|   | FT | HT | |||
|---|---|---|---|---|---|
| Ngày mai, thứ 7 - 01/11 | |||||
| 17:00 01/11 |  Dobrudzha Dobrich (16) | ||||
|  Spartak Varna (7) | |||||
| 19:45 01/11 |  Lokomotiv Plovdiv (3) | ||||
|  Botev Plovdiv (14) | |||||
| 22:30 01/11 |  Septemvri Sofia (15) | ||||
|  Slavia Sofia (13) | |||||
| Chủ nhật - 02/11 | |||||
| 17:45 02/11 |  PFC CSKA Sofia (8) | ||||
|  Montana (12) | |||||
| 20:15 02/11 |  Arda Kardzhali (11) | ||||
|  Levski Sofia (1) | |||||
| 22:45 02/11 |  Cherno More Varna (5) | ||||
|  Ludogorets (4) | |||||
| Thứ 2 - 03/11 | |||||
| 21:00 03/11 |  Beroe (9) | ||||
|  PFC Lokomotiv Sofia 1929 (10) | |||||
| 23:15 03/11 |  Botev Vratsa (6) | ||||
|  CSKA 1948 Sofia (2) | |||||
| Thứ 6 - 07/11 | |||||
| 20:00 07/11 |  Spartak Varna (7) | ||||
|  Septemvri Sofia (15) | |||||
| 22:30 07/11 |  Botev Plovdiv (14) | ||||
|  Dobrudzha Dobrich (16) | |||||
| Thứ 7 - 08/11 | |||||
| 17:00 08/11 |  PFC Lokomotiv Sofia 1929 (10) | ||||
|  Botev Vratsa (6) | |||||
| 20:00 08/11 |  Levski Sofia (1) | ||||
|  PFC CSKA Sofia (8) | |||||
| 23:00 08/11 |  Lokomotiv Plovdiv (3) | ||||
|  Beroe (9) | |||||
| Chủ nhật - 09/11 | |||||
| 17:30 09/11 |  Slavia Sofia (13) | ||||
|  Montana (12) | |||||
| 20:00 09/11 |  CSKA 1948 Sofia (2) | ||||
|  Cherno More Varna (5) | |||||
| 22:30 09/11 |  Ludogorets (4) | ||||
|  Arda Kardzhali (11) | |||||
| Thứ 7 - 22/11 | |||||
| 23:00 22/11 |  Arda Kardzhali (11) | ||||
|  CSKA 1948 Sofia (2) | |||||
| 23:00 22/11 |  Beroe (9) | ||||
|  Spartak Varna (7) | |||||
| 23:00 22/11 |  Botev Vratsa (6) | ||||
|  Slavia Sofia (13) | |||||
| 23:00 22/11 |  Cherno More Varna (5) | ||||
|  PFC Lokomotiv Sofia 1929 (10) | |||||
| 23:00 22/11 |  Dobrudzha Dobrich (16) | ||||
|  Lokomotiv Plovdiv (3) | |||||
| 23:00 22/11 |  Montana (12) | ||||
|  Levski Sofia (1) | |||||
| 23:00 22/11 |  PFC CSKA Sofia (8) | ||||
|  Botev Plovdiv (14) | |||||
| 23:00 22/11 |  Septemvri Sofia (15) | ||||
|  Ludogorets (4) | |||||
| Thứ 7 - 29/11 | |||||
| 23:00 29/11 |  Botev Plovdiv (14) | ||||
|  Cherno More Varna (5) | |||||
| 23:00 29/11 |  CSKA 1948 Sofia (2) | ||||
|  Beroe (9) | |||||
| 23:00 29/11 |  Levski Sofia (1) | ||||
|  Septemvri Sofia (15) | |||||
| 23:00 29/11 |  Lokomotiv Plovdiv (3) | ||||
|  Montana (12) | |||||
| 23:00 29/11 |  Ludogorets (4) | ||||
|  Botev Vratsa (6) | |||||
| 23:00 29/11 |  PFC Lokomotiv Sofia 1929 (10) | ||||
|  Arda Kardzhali (11) | |||||
| 23:00 29/11 |  Slavia Sofia (13) | ||||
|  Dobrudzha Dobrich (16) | |||||
| 23:00 29/11 |  Spartak Varna (7) | ||||
|  PFC CSKA Sofia (8) | |||||
Theo dõi kết quả VĐQG Bulgaria đêm qua và hôm nay mới nhất.
Giải bóng đá VĐQG Bulgaria là gì?
Đây là một giải đấu bóng đá dành cho các câu lạc bộ chuyên nghiệp nam của Châu Âu. Nó là giải đấu cấp cao nhất trong hệ thống các giải bóng đá Châu Âu, và là giải đấu chính trong hệ thống thi đấu quốc gia. Với 16 đội bóng, với 30 vòng đầu và các đội bóng sẽ hướng tới 1 danh hiệu cao quý duy nhất đó là chức vô địch.