Chung Sân nhà Sân khách
| TT | ĐỘI | TrST | ThT | HH | BB | HS | ĐĐ | GẦN ĐÂY |
|---|
| 1 |  Forge FC | 28 | 16 | 10 | 2 | +29 | 58 | |
| 2 |  Atletico Ottawa | 28 | 15 | 11 | 2 | +26 | 56 | |
| 3 |  Cavalry FC | 28 | 11 | 9 | 8 | +11 | 42 | |
| 4 |  HFX Wanderers FC | 28 | 11 | 6 | 11 | +7 | 39 | |
| 5 |  York United FC | 28 | 10 | 8 | 10 | +5 | 38 | |
| 6 |  Valour FC | 28 | 7 | 5 | 16 | -27 | 26 | |
| 7 |  Pacific FC | 28 | 5 | 8 | 15 | -29 | 23 | |
| 8 |  Vancouver FC | 28 | 4 | 9 | 15 | -22 | 21 | |
Nếu các đội kết thúc với số điểm bằng nhau vào cuối mùa giải, hiệu số điểm sẽ là yếu tố quyết định