• Yêu thích
  • Bóng đá
  • Tennis
  • Khúc côn cầu
  • Bóng rổ
  • Golf
  • Bóng gậy
VĐQG Georgia

VĐQG Georgia

Chung Sân nhà Sân khách
TTĐỘITrSTThTHHBBHSĐĐGẦN ĐÂY
1
FC Iberia 1999 FC Iberia 1999
362484+3680
Thắng Thắng Thắng Thắng Thắng
2
Dila Gori Dila Gori
362538+2878
Thắng Thắng Thắng Thắng Hòa
3
Torpedo Kutaisi Torpedo Kutaisi
361899+2263
Thắng Thắng Thắng Hòa Thắng
4
Dinamo Tbilisi Dinamo Tbilisi
3615129+1757
Thắng Thua Thua Hòa Hòa
5
FC Gagra FC Gagra
3612717-1143
Thua Thắng Thắng Thua Thua
6
Dinamo Batumi Dinamo Batumi
36111015-1943
Thua Thua Thắng Thua Thắng
7
FC Samgurali Tskhaltubo FC Samgurali Tskhaltubo
3612618+142
Thua Thua Thua Thắng Thua
8
FC Telavi FC Telavi
369918-2336
Thua Hòa Thua Thắng Thắng
9
FC Gareji 1960 FC Gareji 1960
3671316-1334
Thua Hòa Thua Thua Thua
10
Kolkheti-1913 Poti Kolkheti-1913 Poti
365724-3822
Thắng Thua Thua Thua Thua

    Nếu các đội kết thúc với số điểm bằng nhau vào cuối mùa giải, hiệu số điểm sẽ là yếu tố quyết định

    X