• Yêu thích
  • Bóng đá
  • Tennis
  • Khúc côn cầu
  • Bóng rổ
  • Golf
  • Bóng gậy
VĐQG Georgia

VĐQG Georgia

Chung Sân nhà Sân khách
TTĐỘITrSTThTHHBBHSĐĐGẦN ĐÂY
1
FC Iberia 1999 FC Iberia 1999
301884+2562
Hòa Thắng Thắng Thua Thắng
2
Dila Gori Dila Gori
302028+2062
Thắng Thua Thua Thắng Thua
3
Torpedo Kutaisi Torpedo Kutaisi
301488+1250
Hòa Thắng Thắng Thắng Hòa
4
Dinamo Tbilisi Dinamo Tbilisi
3013107+1649
Hòa Thắng Hòa Thua Thắng
5
FC Samgurali Tskhaltubo FC Samgurali Tskhaltubo
3011514+538
Thắng Thắng Thắng Thắng Thắng
6
Dinamo Batumi Dinamo Batumi
3091011-1037
Thua Hòa Hòa Thua Thua
7
FC Gagra FC Gagra
3010614-1236
Thua Thua Thua Thua Thắng
8
FC Gareji 1960 FC Gareji 1960
3061212-630
Hòa Thua Thắng Thắng Thua
9
FC Telavi FC Telavi
307815-2129
Thắng Thua Thua Thắng Hòa
10
Kolkheti-1913 Poti Kolkheti-1913 Poti
304719-2919
Thua Hòa Thua Thua Thua

    Nếu các đội kết thúc với số điểm bằng nhau vào cuối mùa giải, hiệu số điểm sẽ là yếu tố quyết định

    X