Chung Sân nhà Sân khách
| TT | ĐỘI | TrST | ThT | HH | BB | HS | ĐĐ | GẦN ĐÂY |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 36 | 24 | 8 | 4 | +36 | 80 | ||
| 2 | 36 | 25 | 3 | 8 | +28 | 78 | ||
| 3 | 36 | 18 | 9 | 9 | +22 | 63 | ||
| 4 | 36 | 15 | 12 | 9 | +17 | 57 | ||
| 5 | 36 | 12 | 7 | 17 | -11 | 43 | ||
| 6 | 36 | 11 | 10 | 15 | -19 | 43 | ||
| 7 | 36 | 12 | 6 | 18 | +1 | 42 | ||
| 8 | 36 | 9 | 9 | 18 | -23 | 36 | ||
| 9 | 36 | 7 | 13 | 16 | -13 | 34 | ||
| 10 | 36 | 5 | 7 | 24 | -38 | 22 |
Nếu các đội kết thúc với số điểm bằng nhau vào cuối mùa giải, hiệu số điểm sẽ là yếu tố quyết định