• Yêu thích
  • Bóng đá
  • Tennis
  • Khúc côn cầu
  • Bóng rổ
  • Golf
  • Bóng gậy
VĐQG Georgia

Kết quả VĐQG Georgia

Châu Âu

Kết quả VĐQG Georgia mùa giải 2025 mới nhất

Chọn ngày
Vòng
28
29
30
31
32
33
34
35
36
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
Vòng hiện tại: Vòng 30

Kết quả VĐQG Georgia

1Thẻ vàng
1Thẻ đỏ
(1)Thứ hạng đội

VĐQG Georgia VĐQG Georgia

phạt gócFTHT
KQ | BXH
Thứ 3 - 28/10

FT

FC Gareji 1960 FC Gareji 1960 (8)
01(1)
FC Samgurali Tskhaltubo FC Samgurali Tskhaltubo (5)
04(1)
Thứ 2 - 27/10

FT

Dinamo Tbilisi Dinamo Tbilisi (4)
03(3)
Kolkheti-1913 Poti Kolkheti-1913 Poti (10)
01(0)

FT

FC Telavi FC Telavi (9) 1
02(1)
Torpedo Kutaisi Torpedo Kutaisi (3) 1
02(2)
Chủ nhật - 26/10

FT

FC Gagra FC Gagra (7)
04(1)
Dinamo Batumi Dinamo Batumi (6)
01(0)

FT

FC Iberia 1999 FC Iberia 1999 (1) 1
02(2)
Dila Gori Dila Gori (2)
01(0)
Thứ 4 - 22/10

FT

Dinamo Batumi Dinamo Batumi (6) 1
01(0)
FC Gareji 1960 FC Gareji 1960 (8)
04(0)

FT

FC Samgurali Tskhaltubo FC Samgurali Tskhaltubo (5)
02(2)
Dinamo Tbilisi Dinamo Tbilisi (4)
01(0)

FT

Kolkheti-1913 Poti Kolkheti-1913 Poti (10)
00(0)
FC Telavi FC Telavi (9)
01(0)
Thứ 3 - 21/10

FT

Torpedo Kutaisi Torpedo Kutaisi (3)
03(2)
FC Iberia 1999 FC Iberia 1999 (1)
01(1)

FT

Dila Gori Dila Gori (2)
05(0)
FC Gagra FC Gagra (7)
00(0)
Thứ 7 - 18/10

FT

Dinamo Tbilisi Dinamo Tbilisi (4)
01(0)
Dinamo Batumi Dinamo Batumi (6)
01(0)

FT

Kolkheti-1913 Poti Kolkheti-1913 Poti (10)
02(2)
FC Samgurali Tskhaltubo FC Samgurali Tskhaltubo (5)
03(1)
Thứ 6 - 17/10

FT

FC Gagra FC Gagra (7)
00(0)
Torpedo Kutaisi Torpedo Kutaisi (3)
02(0)

FT

FC Gareji 1960 FC Gareji 1960 (8)
03(0)
Dila Gori Dila Gori (2)
02(2)

FT

FC Telavi FC Telavi (9)
00(0)
FC Iberia 1999 FC Iberia 1999 (1)
02(1)
Thứ 7 - 04/10

FT

Dinamo Tbilisi Dinamo Tbilisi (4) 1
02(1)
Dila Gori Dila Gori (2)
00(0)

FT

FC Samgurali Tskhaltubo FC Samgurali Tskhaltubo (5)
01(0)
FC Telavi FC Telavi (9)
00(0)
Thứ 6 - 03/10

FT

FC Gagra FC Gagra (7)
01(1)
FC Iberia 1999 FC Iberia 1999 (1)
03(2)

FT

FC Gareji 1960 FC Gareji 1960 (8) 1
01(0)
Torpedo Kutaisi Torpedo Kutaisi (3)
03(3)

FT

Kolkheti-1913 Poti Kolkheti-1913 Poti (10)
02(1)
Dinamo Batumi Dinamo Batumi (6)
02(0)
Chủ nhật - 28/09

FT

Dila Gori Dila Gori (2)
01(0)
Kolkheti-1913 Poti Kolkheti-1913 Poti (10)
00(0)

FT

Dinamo Batumi Dinamo Batumi (6)
01(0)
FC Samgurali Tskhaltubo FC Samgurali Tskhaltubo (5)
02(1)

FT

FC Iberia 1999 FC Iberia 1999 (1)
01(0)
FC Gareji 1960 FC Gareji 1960 (8)
01(0)
Thứ 7 - 27/09

FT

Torpedo Kutaisi Torpedo Kutaisi (3)
01(0)
Dinamo Tbilisi Dinamo Tbilisi (4)
01(0)

FT

FC Telavi FC Telavi (9)
04(2)
FC Gagra FC Gagra (7) 1
00(0)
Thứ 7 - 20/09

FT

FC Gareji 1960 FC Gareji 1960 (8)
02(2)
FC Gagra FC Gagra (7)
02(0)

FT

Kolkheti-1913 Poti Kolkheti-1913 Poti (10) 1
02(1)
Torpedo Kutaisi Torpedo Kutaisi (3)
04(0)

FT

Dinamo Batumi Dinamo Batumi (6) 1
01(0)
FC Telavi FC Telavi (9)
03(2)
Thứ 6 - 19/09

FT

Dinamo Tbilisi Dinamo Tbilisi (4)
02(1)
FC Iberia 1999 FC Iberia 1999 (1)
01(1)

FT

FC Samgurali Tskhaltubo FC Samgurali Tskhaltubo (5)
01(1)
Dila Gori Dila Gori (2)
02(1)

Theo dõi kết quả VĐQG Georgia đêm qua và hôm nay mới nhất.

Giải bóng đá VĐQG Georgia là gì?

Đây là một giải đấu bóng đá dành cho các câu lạc bộ chuyên nghiệp nam của Châu Âu. Nó là giải đấu cấp cao nhất trong hệ thống các giải bóng đá Châu Âu, và là giải đấu chính trong hệ thống thi đấu quốc gia. Với 10 đội bóng, với 36 vòng đầu và các đội bóng sẽ hướng tới 1 danh hiệu cao quý duy nhất đó là chức vô địch.

X