Chọn ngày
Vòng
Vòng hiện tại: Vòng 31
Chọn ngày
- T2
- T3
- T4
- T5
- T6
- T7
- CN
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- 11
- 12
- 13
- 14
- 15
- 16
- 17
- 18
- 19
- 20
- 21
- 22
- 23
- 24
- 25
- 26
- 27
- 28
- 29
- 30
- 31
- 32

Châu Âu
|   | FT | HT | |||
|---|---|---|---|---|---|
| Chủ nhật - 02/11 | |||||
| 17:00 02/11 |  Kolkheti-1913 Poti (10) | ||||
|  FC Gareji 1960 (8) | |||||
| 21:00 02/11 |  Dinamo Tbilisi (4) | ||||
|  FC Telavi (9) | |||||
| 23:00 02/11 |  FC Samgurali Tskhaltubo (5) | ||||
|  FC Gagra (7) | |||||
| Thứ 2 - 03/11 | |||||
| 22:00 03/11 |  Dila Gori (2) | ||||
|  Torpedo Kutaisi (3) | |||||
| Thứ 3 - 04/11 | |||||
| 23:00 04/11 |  Dinamo Batumi (6) | ||||
|  FC Iberia 1999 (1) | |||||
| Thứ 6 - 07/11 | |||||
| 22:00 07/11 |  FC Gareji 1960 (8) | ||||
|  Dinamo Tbilisi (4) | |||||
| 23:00 07/11 |  FC Gagra (7) | ||||
|  Kolkheti-1913 Poti (10) | |||||
| Thứ 7 - 08/11 | |||||
| 21:00 08/11 |  FC Telavi (9) | ||||
|  Dila Gori (2) | |||||
| 22:00 08/11 |  FC Iberia 1999 (1) | ||||
|  FC Samgurali Tskhaltubo (5) | |||||
| 23:00 08/11 |  Torpedo Kutaisi (3) | ||||
|  Dinamo Batumi (6) | |||||
| Thứ 7 - 22/11 | |||||
| 18:00 22/11 |  Dinamo Batumi (6) | ||||
|  Dila Gori (2) | |||||
| 18:00 22/11 |  Dinamo Tbilisi (4) | ||||
|  FC Gagra (7) | |||||
| 18:00 22/11 |  FC Gareji 1960 (8) | ||||
|  FC Telavi (9) | |||||
| 18:00 22/11 |  FC Samgurali Tskhaltubo (5) | ||||
|  Torpedo Kutaisi (3) | |||||
| 18:00 22/11 |  Kolkheti-1913 Poti (10) | ||||
|  FC Iberia 1999 (1) | |||||
| Thứ 4 - 26/11 | |||||
| 18:00 26/11 |  Dila Gori (2) | ||||
|  FC Samgurali Tskhaltubo (5) | |||||
| 18:00 26/11 |  FC Gagra (7) | ||||
|  FC Gareji 1960 (8) | |||||
| 18:00 26/11 |  FC Iberia 1999 (1) | ||||
|  Dinamo Tbilisi (4) | |||||
| 18:00 26/11 |  FC Telavi (9) | ||||
|  Dinamo Batumi (6) | |||||
| 18:00 26/11 |  Torpedo Kutaisi (3) | ||||
|  Kolkheti-1913 Poti (10) | |||||
| Thứ 7 - 29/11 | |||||
| 18:00 29/11 |  Dinamo Tbilisi (4) | ||||
|  Torpedo Kutaisi (3) | |||||
| 18:00 29/11 |  FC Gagra (7) | ||||
|  FC Telavi (9) | |||||
| 18:00 29/11 |  FC Gareji 1960 (8) | ||||
|  FC Iberia 1999 (1) | |||||
| 18:00 29/11 |  FC Samgurali Tskhaltubo (5) | ||||
|  Dinamo Batumi (6) | |||||
| 18:00 29/11 |  Kolkheti-1913 Poti (10) | ||||
|  Dila Gori (2) | |||||
Theo dõi kết quả VĐQG Georgia đêm qua và hôm nay mới nhất.
Giải bóng đá VĐQG Georgia là gì?
Đây là một giải đấu bóng đá dành cho các câu lạc bộ chuyên nghiệp nam của Châu Âu. Nó là giải đấu cấp cao nhất trong hệ thống các giải bóng đá Châu Âu, và là giải đấu chính trong hệ thống thi đấu quốc gia. Với 10 đội bóng, với 36 vòng đầu và các đội bóng sẽ hướng tới 1 danh hiệu cao quý duy nhất đó là chức vô địch.