Bảng xếp hạng VĐQG Latvia Hôm Nay

Chung Sân nhà Sân khách
TTĐỘITrSTThTHHBBHSĐĐGẦN ĐÂY
1
Riga FC Riga FC
342761+6087
Hòa Thắng Thắng Thắng Hòa
2
RFS RFS
342635+5881
Hòa Hòa Thắng Thắng Thắng
3
FK Liepaja FK Liepaja
3417710+658
Thắng Hòa Thua Thắng Hòa
4
BFC Daugavpils BFC Daugavpils
3413912-748
Thua Thua Thắng Hòa Hòa
5
Auda Auda
3413516-444
Thắng Hòa Thua Thua Thua
6
FK Auda FK Auda
3413516-444
7
FK Jelgava FK Jelgava
3481214-736
Thua Hòa Hòa Hòa Hòa
8
FK Tukums 2000 FK Tukums 2000
348818-2532
Thắng Thắng Thua Thua Hòa
9
Grobina Grobina
348620-3130
Thua Thắng Thắng Hòa Thua
10
SK Super Nova SK Super Nova
3451415-1329
Thua Thua Hòa Hòa Hòa
11
FK Metta FK Metta
347621-3727
Thua Thua Thua Thua Thắng

    Nếu các đội kết thúc với số điểm bằng nhau vào cuối mùa giải, hiệu số điểm sẽ là yếu tố quyết định

    X