Bảng xếp hạng VĐQG Latvia Hôm Nay

Chung Sân nhà Sân khách
TTĐỘITrSTThTHHBBHSĐĐGẦN ĐÂY
1
Riga FC Riga FC
362772+5988
Thắng Thắng Hòa Hòa Thua
2
RFS RFS
362835+6187
Thắng Thắng Thắng Thắng Thắng
3
FK Liepaja FK Liepaja
3618711+461
Thua Thắng Hòa Thắng Thua
4
BFC Daugavpils BFC Daugavpils
3613914-1048
Thắng Hòa Hòa Thua Thua
5
FK Auda FK Auda
3613617-545
Thua Hòa
6
Auda Auda
3413516-444
Thắng Hòa Thua Thua Thua
7
FK Jelgava FK Jelgava
3681414-738
Hòa Hòa Hòa Hòa Hòa
8
FK Tukums 2000 FK Tukums 2000
369918-2436
Thua Thua Hòa Thắng Hòa
9
SK Super Nova SK Super Nova
3661416-1232
Hòa Hòa Hòa Thua Thắng
10
Grobina Grobina
368820-3132
Thắng Hòa Thua Hòa Hòa
11
FK Metta FK Metta
368721-3531
Thua Thua Thắng Hòa Thắng

    Nếu các đội kết thúc với số điểm bằng nhau vào cuối mùa giải, hiệu số điểm sẽ là yếu tố quyết định

    X