Bảng xếp hạng VĐQG Phần Lan Hôm Nay

Chung Sân nhà Sân khách
TTĐỘITrSTThTHHBBHSĐĐGẦN ĐÂY
1
FC Inter Turku FC Inter Turku
221372+2646
Thắng Thắng Thua Thua Thắng
2
Ilves Ilves
221435+2045
Hòa Thua Thắng Thắng Thắng
3
HJK Helsinki HJK Helsinki
221426+3044
Thua Thắng Thắng Thắng Thắng
4
KuPS KuPS
221354+1644
Thắng Thắng Thắng Thắng Hòa
5
SJK-J SJK-J
221255+1441
Thắng Thắng Thắng Thắng Hòa
6
IF Gnistan IF Gnistan
22778-528
Hòa Thắng Hòa Thắng Thua
7
VPS VPS
22679-225
Hòa Thua Hòa Thắng Thua
8
FF Jaro FF Jaro
227411-1125
Thắng Thắng Thua Thua Thắng
9
IFK Mariehamn IFK Mariehamn
225611-2321
Hòa Thua Thắng Thua Thua
10
AC Oulu AC Oulu
225314-1818
Thua Thua Thua Thua Thắng
11
FC Haka J FC Haka J
224414-1616
Thua Thua Thua Thua Thua
12
SJK SJK
10424014
Thua Thua Hòa Thua Thua
13
FC KTP FC KTP
223514-3114
Thua Thua Thua Thua Thua
Trụ hạngĐỘITrSTThTHHBBHSĐĐGẦN ĐÂY
1
FF Jaro FF Jaro
2710413-934
Thua Thắng Thua Thắng Thắng
2
IFK Mariehamn IFK Mariehamn
278811-1932
Hòa Thắng Thắng Hòa Thắng
3
VPS VPS
278712-531
Thắng Thua Thắng Thua Thua
4
AC Oulu AC Oulu
278316-1827
Thắng Thắng Thua Thắng Thua
5
FC KTP FC KTP
275616-3021
Thua Thua Thắng Hòa Thắng
6
FC Haka J FC Haka J
274518-2017
Hòa Thua Thua Thua Thua
Vô địchĐỘITrSTThTHHBBHSĐĐGẦN ĐÂY
1
KuPS KuPS
322075+2867
Thắng Thắng Hòa Thắng Thắng
2
FC Inter Turku FC Inter Turku
3217105+2761
Thắng Hòa Hòa Thua Thắng
3
Ilves Ilves
321868+2360
Thua Thắng Thắng Hòa Thua
4
SJK-J SJK-J
321787+1959
Thắng Thua Hòa Hòa Thắng
5
HJK Helsinki HJK Helsinki
3214711+2249
Thua Hòa Thua Hòa Thua
6
IF Gnistan IF Gnistan
328915-1833
Thua Thua Hòa Hòa Thua

    Nếu các đội kết thúc với số điểm bằng nhau vào cuối mùa giải, hiệu số điểm sẽ là yếu tố quyết định

    X